Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🆙

“🆙” Ý nghĩa: nút UP! Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🆙 Ý nghĩa và mô tả
Rising 🆙Rising 🆙 có nghĩa là 'lên', nghĩa là tăng lên hoặc tăng lên. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị sự thăng tiến🏆, nhiệt độ tăng🌡️ hoặc hướng đi lên. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó đang được cải thiện hoặc tăng lên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 Đồ thị tăng, 🔼 Mũi tên lên, 🌡️ Nhiệt kế

Biểu tượng cảm xúc LÊN | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc tăng
🆙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhiệt độ đã 🆙 tăng
ㆍTôi cảm thấy 🆙 tốt hơn
ㆍGiá cổ phiếu đã 🆙 tăng
🆙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🆙 Thông tin cơ bản
Emoji: 🆙
Tên ngắn:nút UP!
Tên Apple:ký hiệu lên
Điểm mã:U+1F199 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:dấu | nút UP! | up
Biểu tượng cảm xúc LÊN | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc tăng
Xem thêm 10
📈 biểu đồ tăng Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🔝 mũi tên TOP Sao chép
🆑 nút CL Sao chép
🆓 nút FREE Sao chép
🆔 nút ID Sao chép
🆕 nút NEW Sao chép
🆖 nút NG Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
🆘 nút SOS Sao chép
🆙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🆙 أعلى
Azərbaycan 🆙 YUXARI! düyməsi
Български 🆙 Бутон с „up!“
বাংলা 🆙 আপ! বোতাম
Bosanski 🆙 up dugme
Čeština 🆙 štítek UP!
Dansk 🆙 UP!-knap
Deutsch 🆙 Schriftzug „UP!“ im blauen Quadrat
Ελληνικά 🆙 κουμπί UP!
English 🆙 UP! button
Español 🆙 botón UP!
Eesti 🆙 nupp UP!
فارسی 🆙 دکمهٔ !UP
Suomi 🆙 UP!
Filipino 🆙 button na UP!
Français 🆙 bouton Vers le haut
עברית 🆙 לחצן up!
हिन्दी 🆙 चौकोर में नई जानकारी, अपडेट चिह्न
Hrvatski 🆙 tipka UP!
Magyar 🆙 UP! gomb
Bahasa Indonesia 🆙 tombol UP!
Italiano 🆙 pulsante UP!
日本語 🆙 UPマーク
ქართველი 🆙 ღილაკი up!
Қазақ 🆙 UP! түймесі
한국어 🆙 위로 버튼
Kurdî 🆙 bişkoka up
Lietuvių 🆙 mygtukas „Up!“
Latviešu 🆙 poga Up!
Bahasa Melayu 🆙 butang UP!
ဗမာ 🆙 အပေါ်သို့ ခလုတ်
Bokmål 🆙 UP!-knapp
Nederlands 🆙 UP!-knop
Polski 🆙 przycisk UP!
پښتو 🆙 پورته تڼۍ
Português 🆙 botão "UP!"
Română 🆙 buton cu textul UP!
Русский 🆙 значок «обновление»
سنڌي 🆙 مٿي بٽڻ
Slovenčina 🆙 štítok UP!
Slovenščina 🆙 gumb z besedo up in klicajem
Shqip 🆙 butoni «UP!»
Српски 🆙 дугме UP!
Svenska 🆙 UP!-knapp
ภาษาไทย 🆙 ขึ้น
Türkçe 🆙 UP! düğmesi
Українська 🆙 кнопка "UP!"
اردو 🆙 اوپر بٹن
Tiếng Việt 🆙 nút UP!
简体中文 🆙 up按钮
繁體中文 🆙 UP