Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤷‍♂️

“🤷‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông nhún vai Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🤷‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông nhún vai🤷‍♂️Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một cử chỉ không biết. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự thiếu hiểu biết, thất vọng, nghi ngờ, thờ ơ, v.v. Nó cũng được sử dụng trong các tình huống không chắc chắn hoặc mơ hồ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤷‍♂️ người đàn ông nhún vai, 🤷‍♀️ người phụ nữ nhún vai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ

Người đàn ông nhún vai biểu tượng cảm xúc | người đàn ông không biết biểu tượng cảm xúc | người đàn ông không biết biểu tượng cảm xúc | người đàn ông không hiểu biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không biết câu trả lời | biểu tượng cảm xúc người đàn ông thờ ơ
🤷‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi không biết🤷‍♂️
ㆍTôi không biết tình huống đó đã xảy ra như thế nào🤷‍♂️
ㆍTôi thực sự không chắc chắn về vấn đề này🤷‍♂️
🤷‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤷‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤷‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông nhún vai
Tên Apple:người đàn ông đang nhún vai
Điểm mã:U+1F937 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh
Người đàn ông nhún vai biểu tượng cảm xúc | người đàn ông không biết biểu tượng cảm xúc | người đàn ông không biết biểu tượng cảm xúc | người đàn ông không hiểu biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không biết câu trả lời | biểu tượng cảm xúc người đàn ông thờ ơ
Xem thêm 7
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🤷 người nhún vai Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤷‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤷‍♂️ رجل لا يبالي
Azərbaycan 🤷‍♂️ çiynini çəkən kişi
Български 🤷‍♂️ мъж свива рамене
বাংলা 🤷‍♂️ ছেলেদের কাঁধ ঝাঁকানো
Bosanski 🤷‍♂️ muškarac sliježe ramenima
Čeština 🤷‍♂️ muž krčící rameny
Dansk 🤷‍♂️ mand trækker på skuldrene
Deutsch 🤷‍♂️ schulterzuckender Mann
Ελληνικά 🤷‍♂️ άντρας σηκώνει τους ώμους
English 🤷‍♂️ man shrugging
Español 🤷‍♂️ hombre encogido de hombros
Eesti 🤷‍♂️ õlgu kehitav mees
فارسی 🤷‍♂️ مرد شانه بالا می‌اندازد
Suomi 🤷‍♂️ kämmeniään levittelevä mies
Filipino 🤷‍♂️ lalaking nagkikibit-balikat
Français 🤷‍♂️ homme haussant les épaules
עברית 🤷‍♂️ גבר מושך בכתפיו
हिन्दी 🤷‍♂️ कंधा उचकाता पुरुष
Hrvatski 🤷‍♂️ muškarac sliježe ramenima
Magyar 🤷‍♂️ vállrándító férfi
Bahasa Indonesia 🤷‍♂️ pria mengangkat bahu
Italiano 🤷‍♂️ uomo che scrolla le spalle
日本語 🤷‍♂️ お手上げする男
ქართველი 🤷‍♂️ მხრების აჩეჩვა - კაცი
Қазақ 🤷‍♂️ иығын көтеріп тұрған ер
한국어 🤷‍♂️ 어깨를 으쓱하는 남자
Kurdî 🤷‍♂️ mêrik milên xwe hejand
Lietuvių 🤷‍♂️ abejojantis vyras
Latviešu 🤷‍♂️ vīrietis rausta plecus
Bahasa Melayu 🤷‍♂️ lelaki mengangkat bahu
ဗမာ 🤷‍♂️ ပခုံးတွန့်နေသူ အမျိုးသား
Bokmål 🤷‍♂️ mann som trekker på skuldrene
Nederlands 🤷‍♂️ man die schouders ophaalt
Polski 🤷‍♂️ mężczyzna wzruszający ramionami
پښتو 🤷‍♂️ سړی خپل اوږه په سر کوي
Português 🤷‍♂️ homem dando de ombros
Română 🤷‍♂️ bărbat care ridică din umeri
Русский 🤷‍♂️ мужчина пожимает плечами
سنڌي 🤷‍♂️ ماڻهو پنهنجي ڪلهن کي ڇڪيندي
Slovenčina 🤷‍♂️ muž krčiaci plecami
Slovenščina 🤷‍♂️ moški, ki skomiga z rameni
Shqip 🤷‍♂️ burrë që ngre supet
Српски 🤷‍♂️ мушкарац слеже раменима
Svenska 🤷‍♂️ man som rycker på axlarna
ภาษาไทย 🤷‍♂️ ผู้ชายยักไหล่
Türkçe 🤷‍♂️ omuz silken erkek
Українська 🤷‍♂️ чоловік, що знизує плечима
اردو 🤷‍♂️ آدمی کندھے اچکا رہا ہے۔
Tiếng Việt 🤷‍♂️ người đàn ông nhún vai
简体中文 🤷‍♂️ 男人耸肩
繁體中文 🤷‍♂️ 男人聳肩