Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👞

“👞” Ý nghĩa: giày nam Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

👞 Ý nghĩa và mô tả
Giày nam👞Giày nam chủ yếu dùng để chỉ những đôi giày được nam giới mang trong những dịp trang trọng hoặc những dịp trang trọng. Nó được làm bằng da và có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trang.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👔 Cà vạt, 👖 Quần, 👗 Váy

Biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc giày phù hợp | biểu tượng cảm xúc giày nam | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc giày da
👞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐôi giày mới👞 thật sự rất ngầu
ㆍKhông biết bạn mua đôi giày này ở đâu👞
ㆍTôi đã mua đôi giày👞 để phù hợp với bộ đồ của mình.
👞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👞 Thông tin cơ bản
Emoji: 👞
Tên ngắn:giày nam
Tên Apple:giày lễ phục
Điểm mã:U+1F45E Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:đàn ông | giày | giày nam | quần áo
Biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc giày phù hợp | biểu tượng cảm xúc giày nam | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc giày da
Xem thêm 10
🦶 bàn chân Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
👣 dấu chân Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
👖 quần bò Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🥾 giày leo núi Sao chép
🥿 giày bệt Sao chép
🧦 tất Sao chép
💼 cặp tài liệu Sao chép
👞 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👞 حذاء رجالي
Azərbaycan 👞 kişi ayaqqabısı
Български 👞 мъжка обувка
বাংলা 👞 পুরুষের জুতো
Bosanski 👞 muška cipela
Čeština 👞 pánská bota
Dansk 👞 herresko
Deutsch 👞 Herrenschuh
Ελληνικά 👞 ανδρικό παπούτσι
English 👞 man’s shoe
Español 👞 zapato de hombre
Eesti 👞 meesteking
فارسی 👞 کفش مردانه
Suomi 👞 miehen kenkä
Filipino 👞 sapatos na panlalaki
Français 👞 chaussure d’homme
עברית 👞 נעל של גבר
हिन्दी 👞 पुरुषों का जूता
Hrvatski 👞 muška cipela
Magyar 👞 férfi cipő
Bahasa Indonesia 👞 sepatu pria
Italiano 👞 scarpa da uomo
日本語 👞 紳士靴
ქართველი 👞 კაცის ფეხსაცმელი
Қазақ 👞 туфли
한국어 👞 남성용 구두
Kurdî 👞 pêlavên mêran
Lietuvių 👞 vyriškas batas
Latviešu 👞 vīriešu kurpe
Bahasa Melayu 👞 kasut lelaki
ဗမာ 👞 အမျိုးသား ဖိနပ်
Bokmål 👞 herresko
Nederlands 👞 herenschoen
Polski 👞 but męski
پښتو 👞 د نارینه بوټان
Português 👞 sapato masculino
Română 👞 pantof bărbătesc
Русский 👞 ботинок
سنڌي 👞 مردن جا بوٽ
Slovenčina 👞 pánska topánka
Slovenščina 👞 moški čevelj
Shqip 👞 këpucë burrash
Српски 👞 мушка ципела
Svenska 👞 herrsko
ภาษาไทย 👞 รองเท้าชาย
Türkçe 👞 erkek ayakkabısı
Українська 👞 чоловіча туфля
اردو 👞 مردوں کے جوتے
Tiếng Việt 👞 giày nam
简体中文 👞 男鞋
繁體中文 👞 皮鞋