Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥋

“🥋” Ý nghĩa: đồng phục võ thuật Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🥋 Ý nghĩa và mô tả
Judobok🥋Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một võ sĩ judogi và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến võ thuật như Judo🥋, Taekwondo🥋 và Hapkido🥋. Nó tượng trưng cho việc rèn luyện võ thuật🏋️‍♂️, sự tập trung🧘‍♂️ và khả năng tự vệ🛡️. Điều này rất hữu ích khi nói về việc tập luyện tại phòng gym 🏋️‍♂️ hoặc các lớp học võ thuật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥊 găng tay đấm bốc, 🧘‍♂️ người tập yoga, 🏋️‍♂️ người cử tạ

Biểu tượng cảm xúc Dobok | biểu tượng cảm xúc võ thuật | biểu tượng cảm xúc võ thuật | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc đồng phục thi đấu | biểu tượng cảm xúc trận đấu võ thuật
🥋 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLớp Judo hôm nay vất vả quá🥋
ㆍTôi đã mua một bộ võ phục Taekwondo mới🥋
ㆍTôi đã đạt điểm cao trong cuộc thi Hapkido🥋
🥋 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥋 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥋
Tên ngắn:đồng phục võ thuật
Tên Apple:đồng phục võ thuật
Điểm mã:U+1F94B Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏀 thể thao
Từ khóa:đồng phục | đồng phục võ thuật | judo | karate | taekwondo | thể thao | võ thuật
Biểu tượng cảm xúc Dobok | biểu tượng cảm xúc võ thuật | biểu tượng cảm xúc võ thuật | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc đồng phục thi đấu | biểu tượng cảm xúc trận đấu võ thuật
Xem thêm 9
nắm đấm giơ lên Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
🤛 nắm đấm hướng phía trái Sao chép
🤜 nắm đấm hướng sang phải Sao chép
💪 bắp tay gập lại Sao chép
🤼 người chơi vật Sao chép
🦘 chuột túi Sao chép
🧃 hộp đồ uống Sao chép
🥊 găng tay quyền anh Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥋 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥋 زي فنون قتالية
Azərbaycan 🥋 döyüş idmanı geyimi
Български 🥋 дреха за бойни изкуства
বাংলা 🥋 মার্শাল আর্টের উইনিফর্ম
Bosanski 🥋 borilački sportovi
Čeština 🥋 sportovní kimono
Dansk 🥋 karatedragt
Deutsch 🥋 Kampfsportanzug
Ελληνικά 🥋 στολή πολεμικών τεχνών
English 🥋 martial arts uniform
Español 🥋 uniforme de artes marciales
Eesti 🥋 võitluskunstide riietus
فارسی 🥋 لباس هنرهای رزمی
Suomi 🥋 kamppailulajiasu
Filipino 🥋 martial arts uniform
Français 🥋 tenue d’arts martiaux
עברית 🥋 חליפת אומנויות לחימה
हिन्दी 🥋 मार्शल आर्ट की वर्दी
Hrvatski 🥋 uniforma za borilačke vještine
Magyar 🥋 karateruha
Bahasa Indonesia 🥋 seragam beladiri
Italiano 🥋 kimono per arti marziali
日本語 🥋 武道
ქართველი 🥋 საბრძოლო ხელოვნების უნიფორმა
Қазақ 🥋 жауынгерлік өнер формасы
한국어 🥋 도복
Kurdî 🥋 gi
Lietuvių 🥋 kovos sporto šakos uniforma
Latviešu 🥋 cīņu sporta tērps
Bahasa Melayu 🥋 pakaian seni bela diri
ဗမာ 🥋 သိုင်းသမားဝတ်စုံ
Bokmål 🥋 kampsportdrakt
Nederlands 🥋 pak voor vechtsporten
Polski 🥋 strój do sztuk walki
پښتو 🥋 gi
Português 🥋 quimono de artes marciais
Română 🥋 costum arte marțiale
Русский 🥋 спортивное кимоно
سنڌي 🥋 جي
Slovenčina 🥋 úbor na bojové umenie
Slovenščina 🥋 kimono za borilne športe
Shqip 🥋 uniformë artesh ushtarake
Српски 🥋 борилачки кимоно
Svenska 🥋 kampsportdräkt
ภาษาไทย 🥋 ชุดยูโด
Türkçe 🥋 dövüş sporu forması
Українська 🥋 одяг для єдиноборств
اردو 🥋 gi
Tiếng Việt 🥋 đồng phục võ thuật
简体中文 🥋 练武服
繁體中文 🥋 道服