Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥊

“🥊” Ý nghĩa: găng tay quyền anh Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🥊 Ý nghĩa và mô tả
Găng tay đấm bốc🥊Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho găng tay đấm bốc và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quyền anh🥊, võ thuật🥋 và chiến đấu🥋. Nó rất hữu ích khi thể hiện một trò chơi trong đó người chiến thắng 🏆, một thử thách 😤 hoặc một ý chí mạnh mẽ 💪. Nó cũng tượng trưng cho việc tập luyện tại phòng tập thể dục🏋️‍♂️ hoặc các sự kiện thể thao.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥋 judogi, 💪 cơ bắp, 🏋️‍♂️ người đang nâng tạ

Biểu tượng cảm xúc đấm bốc | biểu tượng cảm xúc găng tay | biểu tượng cảm xúc trận đấu quyền anh | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trận đấu | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
🥊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tập đấm bốc vất vả quá🥊
ㆍCuối tuần này có một trận đấu quyền anh🥊
ㆍTôi quyết định đi thi đấu quyền anh với bạn mình🥊
🥊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥊 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥊
Tên ngắn:găng tay quyền anh
Điểm mã:U+1F94A Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏀 thể thao
Từ khóa:găng tay | găng tay quyền anh | quyền anh
Biểu tượng cảm xúc đấm bốc | biểu tượng cảm xúc găng tay | biểu tượng cảm xúc trận đấu quyền anh | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trận đấu | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
Xem thêm 10
nắm đấm giơ lên Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
🤛 nắm đấm hướng phía trái Sao chép
🤜 nắm đấm hướng sang phải Sao chép
💪 bắp tay gập lại Sao chép
🤼 người chơi vật Sao chép
🦘 chuột túi Sao chép
🧃 hộp đồ uống Sao chép
🥋 đồng phục võ thuật Sao chép
🧦 tất Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥊 قفاز ملاكمة
Azərbaycan 🥊 boks əlcəyi
Български 🥊 боксова ръкавица
বাংলা 🥊 বক্সিং গ্লাভস
Bosanski 🥊 boks
Čeština 🥊 boxerská rukavice
Dansk 🥊 boksehandske
Deutsch 🥊 Boxhandschuh
Ελληνικά 🥊 γάντι του μποξ
English 🥊 boxing glove
Español 🥊 guante de boxeo
Eesti 🥊 poksikinnas
فارسی 🥊 دست‌کش بوکس
Suomi 🥊 nyrkkeilyhanska
Filipino 🥊 boxing glove
Français 🥊 gant de boxe
עברית 🥊 כפפת אגרוף
हिन्दी 🥊 मुक्केबाज़ी के दस्ताने
Hrvatski 🥊 boksačka rukavica
Magyar 🥊 bokszkesztyű
Bahasa Indonesia 🥊 sarung tinju
Italiano 🥊 guantone da pugilato
日本語 🥊 ボクシング
ქართველი 🥊 კრივის ხელთათმანი
Қазақ 🥊 бокс қолғабы
한국어 🥊 권투 글러브
Kurdî 🥊 destikên boksê
Lietuvių 🥊 bokso pirštinė
Latviešu 🥊 boksa cimds
Bahasa Melayu 🥊 sarung tangan tinju
ဗမာ 🥊 လက်ဝှေ့အိတ်
Bokmål 🥊 boksehanske
Nederlands 🥊 bokshandschoen
Polski 🥊 rękawica bokserska
پښتو 🥊 د سوک وهنې دستکشې
Português 🥊 luva de boxe
Română 🥊 mănușă de box
Русский 🥊 боксерская перчатка
سنڌي 🥊 باڪسنگ دستانو
Slovenčina 🥊 boxovacia rukavica
Slovenščina 🥊 boksarska rokavica
Shqip 🥊 dorezë boksi
Српски 🥊 боксерска рукавица
Svenska 🥊 boxningshandske
ภาษาไทย 🥊 นวม
Türkçe 🥊 boks eldiveni
Українська 🥊 боксерська рукавичка
اردو 🥊 باکسنگ کے دستانے
Tiếng Việt 🥊 găng tay quyền anh
简体中文 🥊 拳击手套
繁體中文 🥊 拳擊手套