Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦹🏽

“🦹🏽” Ý nghĩa: nhân vật siêu phản diện: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🦹🏽 Ý nghĩa và mô tả
Nhân vật phản diện: Da trung bình 🦹🏽
🦹🏽 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho một nhân vật phản diện có làn da trung bình. Được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tội phạm💣, âm mưu🕵️‍♂️ và các mối đe dọa💀. Nhân vật phản diện tượng trưng cho một nhân vật thực hiện những hành động tiêu cực hoặc nguy hiểm và thường xuất hiện trong truyện hoặc phim.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💣 Bom, 🕵️‍♂️ Thám tử, 💀 Đầu lâu

Biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc người xấu | biểu tượng cảm xúc tội phạm | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc kẻ bất lương: màu da nâu
🦹🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAi là nhân vật phản diện ấn tượng nhất trong phim? 🦹🏽
ㆍMột nhân vật phản diện đã xuất hiện! 🦹🏽
ㆍTôi sợ nhân vật phản diện trong truyện 🦹🏽
🦹🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦹🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦹🏽
Tên ngắn:nhân vật siêu phản diện: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9B9 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:ác | màu da trung bình | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | siêu năng lực | tội phạm
Biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc người xấu | biểu tượng cảm xúc tội phạm | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc kẻ bất lương: màu da nâu
Xem thêm 3
🦸 siêu anh hùng Sao chép
🦹 nhân vật siêu phản diện Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🦹🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦹🏽 شرير خارق: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🦹🏽 supercani: orta dəri tonu
Български 🦹🏽 суперзлодей: средна на цвят кожа
বাংলা 🦹🏽 সুপারভিলেন: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🦹🏽 super zlikovac: umjerena boja kože
Čeština 🦹🏽 superzločinec: střední odstín pleti
Dansk 🦹🏽 superskurk: medium teint
Deutsch 🦹🏽 Bösewicht: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🦹🏽 αρχικακός: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🦹🏽 supervillain: medium skin tone
Español 🦹🏽 personaje de supervillano: tono de piel medio
Eesti 🦹🏽 superkurikael: keskmine nahatoon
فارسی 🦹🏽 ابرشرور: پوست طلایی
Suomi 🦹🏽 superpahis: tummanvaalea iho
Filipino 🦹🏽 supervillain: katamtamang kulay ng balat
Français 🦹🏽 super-vilain : peau légèrement mate
עברית 🦹🏽 נבל על: גוון עור בינוני
हिन्दी 🦹🏽 सुपरविलेन: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🦹🏽 zločinac: maslinasta boja kože
Magyar 🦹🏽 főgonosz: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🦹🏽 penjahat super: warna kulit sedang
Italiano 🦹🏽 supercattivo: carnagione olivastra
日本語 🦹🏽 悪役: 中間の肌色
ქართველი 🦹🏽 ბოროტი გმირი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🦹🏽 супер зұлым: 4-тері түсі
한국어 🦹🏽 슈퍼 악당: 갈색 피부
Kurdî 🦹🏽 Super Villain: Çerm qehweyî
Lietuvių 🦹🏽 superpiktadarys: rusvos odos
Latviešu 🦹🏽 superļaunais: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🦹🏽 ketua penjahat: ton kulit sederhana
ဗမာ 🦹🏽 ထိပ်တန်း လူဆိုး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🦹🏽 superskurk: hudtype 4
Nederlands 🦹🏽 superschurk: getinte huidskleur
Polski 🦹🏽 superłotr: karnacja średnia
پښتو 🦹🏽 سوپر ولین: نسواري پوټکی
Português 🦹🏽 supervilão: pele morena
Română 🦹🏽 super-ticălos: ton mediu al pielii
Русский 🦹🏽 суперзлодей: средний тон кожи
سنڌي 🦹🏽 سپر ولن: براون جلد
Slovenčina 🦹🏽 superdarebácka bytosť: stredný tón pleti
Slovenščina 🦹🏽 super negativec: srednji ten kože
Shqip 🦹🏽 superzuzar: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🦹🏽 негативац: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🦹🏽 superskurk: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🦹🏽 ยอดมนุษย์: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🦹🏽 süper kötü: orta cilt tonu
Українська 🦹🏽 суперзлодій: помірний тон шкіри
اردو 🦹🏽 سپر ولن: براؤن جلد
Tiếng Việt 🦹🏽 nhân vật siêu phản diện: màu da trung bình
简体中文 🦹🏽 超级大坏蛋: 中等肤色
繁體中文 🦹🏽 超級反派: 淺褐皮膚