🧽
“🧽” Ý nghĩa: bọt biển Emoji
Home > Vật phẩm > hộ gia đình
🧽 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc miếng bọt biển 🧽
🧽 tượng trưng cho miếng bọt biển và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lau chùi🧹. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện các công việc dọn dẹp khác nhau như dọn dẹp nhà bếp🍽️, dọn dẹp phòng tắm🚿, rửa xe🚗 hoặc quá trình hút ẩm. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một môi trường sạch sẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧼 xà phòng, 🧺 giỏ giặt, 🚿 vòi hoa sen
🧽 tượng trưng cho miếng bọt biển và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lau chùi🧹. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện các công việc dọn dẹp khác nhau như dọn dẹp nhà bếp🍽️, dọn dẹp phòng tắm🚿, rửa xe🚗 hoặc quá trình hút ẩm. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một môi trường sạch sẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧼 xà phòng, 🧺 giỏ giặt, 🚿 vòi hoa sen
Biểu tượng cảm xúc bọt biển | biểu tượng cảm xúc lau chùi | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc rửa chén | biểu tượng cảm xúc rửa chén | biểu tượng cảm xúc rửa chén
🧽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần 🧽 khi dọn dẹp nhà bếp
🧽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧽 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧽 |
Tên ngắn: | bọt biển |
Tên Apple: | miếng bọt biển |
Điểm mã: | U+1F9FD Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🚽 hộ gia đình |
Từ khóa: | bọt biển | hấp thụ | hút | làm sạch | vệ sinh | xốp |
Biểu tượng cảm xúc bọt biển | biểu tượng cảm xúc lau chùi | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc rửa chén | biểu tượng cảm xúc rửa chén | biểu tượng cảm xúc rửa chén |
🧽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧽 اسفنجة |
Azərbaycan | 🧽 süngər |
Български | 🧽 гъба за баня |
বাংলা | 🧽 স্পঞ্জ |
Bosanski | 🧽 spužva |
Čeština | 🧽 mycí houba |
Dansk | 🧽 vaskesvamp |
Deutsch | 🧽 Schwamm |
Ελληνικά | 🧽 σφουγγάρι |
English | 🧽 sponge |
Español | 🧽 esponja |
Eesti | 🧽 pesukäsn |
فارسی | 🧽 لیف حمام |
Suomi | 🧽 pesusieni |
Filipino | 🧽 espongha |
Français | 🧽 éponge |
עברית | 🧽 ספוג |
हिन्दी | 🧽 स्पंज |
Hrvatski | 🧽 spužva |
Magyar | 🧽 szivacs |
Bahasa Indonesia | 🧽 spons |
Italiano | 🧽 spugna |
日本語 | 🧽 スポンジ |
ქართველი | 🧽 სარეცხი ღრუბელი |
Қазақ | 🧽 губка |
한국어 | 🧽 스펀지 |
Kurdî | 🧽 singer |
Lietuvių | 🧽 kempinė |
Latviešu | 🧽 sūklis |
Bahasa Melayu | 🧽 span |
ဗမာ | 🧽 ရေမြှုပ် |
Bokmål | 🧽 svamp |
Nederlands | 🧽 spons |
Polski | 🧽 gąbka |
پښتو | 🧽 سپنج |
Português | 🧽 esponja |
Română | 🧽 burete |
Русский | 🧽 губка |
سنڌي | 🧽 اسپنج |
Slovenčina | 🧽 špongia |
Slovenščina | 🧽 spužva |
Shqip | 🧽 sfungjer |
Српски | 🧽 сунђер |
Svenska | 🧽 tvättsvamp |
ภาษาไทย | 🧽 ฟองน้ำ |
Türkçe | 🧽 sünger |
Українська | 🧽 губка |
اردو | 🧽 سپنج |
Tiếng Việt | 🧽 bọt biển |
简体中文 | 🧽 海绵 |
繁體中文 | 🧽 海綿 |