Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦹🏿‍♀️

“🦹🏿‍♀️” Ý nghĩa: nữ siêu phản diện: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🦹🏿‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Nữ phản diện: Da đen 🦹🏿‍♀️
🦹🏿‍♀️ Biểu tượng cảm xúc đại diện cho một nữ nhân vật phản diện có làn da ngăm đen. Được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tội phạm💣, âm mưu🕵️‍♂️ và các mối đe dọa💀. Nữ phản diện tượng trưng cho những nhân vật tham gia vào những hành động tiêu cực hoặc nguy hiểm và thường xuất hiện trong truyện, phim.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💣 Bom, 🕵️‍♀️ Thám tử, 💀 Đầu lâu

Biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc người xấu | biểu tượng cảm xúc tội phạm | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc kẻ bất lương: Nữ: Màu da tối
🦹🏿‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNữ phản diện trong phim đó ấn tượng thật đấy 🦹🏿‍♀️
ㆍNữ phản diện đã xuất hiện! 🦹🏿‍♀️
ㆍTôi sợ nhân vật phản diện trong truyện 🦹🏿‍♀️
🦹🏿‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦹🏿‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🦹🏿‍♀️
Tên ngắn:nữ siêu phản diện: màu da tối
Điểm mã:U+1F9B9 1F3FF 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:ác | màu da tối | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm
Biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc người xấu | biểu tượng cảm xúc tội phạm | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc kẻ bất lương: Nữ: Màu da tối
Xem thêm 7
👩 phụ nữ Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🦸 siêu anh hùng Sao chép
🦹 nhân vật siêu phản diện Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🦹🏿‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦹🏿‍♀️ شريرة خارقة: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🦹🏿‍♀️ qadın supercani: tünd dəri tonu
Български 🦹🏿‍♀️ жена суперзлодей: тъмна кожа
বাংলা 🦹🏿‍♀️ মহিলা সুপারভিলেন: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🦹🏿‍♀️ žena super zlikovac: tamna boja kože
Čeština 🦹🏿‍♀️ superpadouška: tmavý odstín pleti
Dansk 🦹🏿‍♀️ kvindelig superskurk: mørk teint
Deutsch 🦹🏿‍♀️ weiblicher Bösewicht: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🦹🏿‍♀️ γυναίκα αρχικακός: σκούρος τόνος δέρματος
English 🦹🏿‍♀️ woman supervillain: dark skin tone
Español 🦹🏿‍♀️ supervillana: tono de piel oscuro
Eesti 🦹🏿‍♀️ naissoost superkurikael: tume nahatoon
فارسی 🦹🏿‍♀️ ابرشرور زن: پوست آبنوسی
Suomi 🦹🏿‍♀️ naissuperpahis: tumma iho
Filipino 🦹🏿‍♀️ babaeng supervillain: dark na kulay ng balat
Français 🦹🏿‍♀️ femme supervillain: peau de couleur foncée
עברית 🦹🏿‍♀️ מרשעת על: גוון עור כהה
हिन्दी 🦹🏿‍♀️ महिला सुपरविलेन: साँवली त्वचा
Hrvatski 🦹🏿‍♀️ stripovska zločinka: tamno smeđa boja kože
Magyar 🦹🏿‍♀️ női főgonosz: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🦹🏿‍♀️ penjahat super wanita: warna kulit gelap
Italiano 🦹🏿‍♀️ supercattiva: carnagione scura
日本語 🦹🏿‍♀️ 女性の悪役: 濃い肌色
ქართველი 🦹🏿‍♀️ ბოროტი გმირი ქალი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🦹🏿‍♀️ әйел супер залым: 6-тері түсі
한국어 🦹🏿‍♀️ 여자 슈퍼 악당: 검은색 피부
Kurdî 🦹🏿‍♀️ Super xerabkerê jin: Çermê tarî
Lietuvių 🦹🏿‍♀️ moteris piktadarė: itin tamsios odos
Latviešu 🦹🏿‍♀️ superļaunā sieviete: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🦹🏿‍♀️ ketua penjahat wanita: ton kulit gelap
ဗမာ 🦹🏿‍♀️ အမျိုးသမီး ထိပ်တန်းလူဆိုး − အသားမဲရောင်
Bokmål 🦹🏿‍♀️ kvinnelig superskurk: hudtype 6
Nederlands 🦹🏿‍♀️ vrouwelijke superschurk: donkere huidskleur
Polski 🦹🏿‍♀️ kobieta superłotr: karnacja ciemna
پښتو 🦹🏿‍♀️ ښځینه سوپر ولین: تور پوستکی
Português 🦹🏿‍♀️ supervilã: pele escura
Română 🦹🏿‍♀️ super-ticălos femeie: ton închis al pielii
Русский 🦹🏿‍♀️ женщина-суперзлодей: очень темный тон кожи
سنڌي 🦹🏿‍♀️ عورت سپر ولن: ڪارو جلد
Slovenčina 🦹🏿‍♀️ superdarebáčka: tmavý tón pleti
Slovenščina 🦹🏿‍♀️ super negativka: temen ten kože
Shqip 🦹🏿‍♀️ superzuzare: nuancë lëkure e errët
Српски 🦹🏿‍♀️ жена негативац: тамна кожа
Svenska 🦹🏿‍♀️ kvinnlig superskurk: mörk hy
ภาษาไทย 🦹🏿‍♀️ นางร้าย: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🦹🏿‍♀️ kadın süper kötü: koyu cilt tonu
Українська 🦹🏿‍♀️ суперлиходійка: темний тон шкіри
اردو 🦹🏿‍♀️ خواتین سپر ولن: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🦹🏿‍♀️ nữ siêu phản diện: màu da tối
简体中文 🦹🏿‍♀️ 女超级反派:深肤色
繁體中文 🦹🏿‍♀️ 女超級反派:深膚色