Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👡

“👡” Ý nghĩa: xăng đan nữ Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

👡 Ý nghĩa và mô tả
Sandals👡Dép là loại giày nhẹ chủ yếu được mang vào mùa hè. Chúng có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau và thường được mặc ở bãi biển🏖️ hoặc trong kỳ nghỉ🌴. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trang mùa hè👗.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 🏖️ bãi biển, 👙 bikini

Biểu tượng cảm xúc dép | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc dép nữ | biểu tượng cảm xúc thời trang
👡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐi dép sandal là thoải mái nhất👡 vào mùa hè
ㆍTôi rất thích đôi dép mới của mình👡
ㆍĐi biển mang dép👡
👡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👡 Thông tin cơ bản
Emoji: 👡
Tên ngắn:xăng đan nữ
Tên Apple:dép cao gót
Điểm mã:U+1F461 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:giày | phụ nữ | quần áo | xăng đan | xăng đan nữ
Biểu tượng cảm xúc dép | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc dép nữ | biểu tượng cảm xúc thời trang
Xem thêm 8
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👖 quần bò Sao chép
👗 váy Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🥻 xari Sao chép
🥿 giày bệt Sao chép
🚺 nhà vệ sinh nữ Sao chép
👡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👡 صندل حريمي
Azərbaycan 👡 qadın səndəli
Български 👡 дамска отворена обувка
বাংলা 👡 মহিলাদের চটি
Bosanski 👡 ženska sandala
Čeština 👡 dámský sandál
Dansk 👡 damesandal
Deutsch 👡 Damensandale
Ελληνικά 👡 γυναικείο σανδάλι
English 👡 woman’s sandal
Español 👡 sandalia de mujer
Eesti 👡 naistesandaal
فارسی 👡 صندل زنانه
Suomi 👡 naisen sandaali
Filipino 👡 pambabaeng sandals
Français 👡 sandale de femme
עברית 👡 סנדל של אישה
हिन्दी 👡 महिलाओं का सैंडल
Hrvatski 👡 ženska sandala
Magyar 👡 női szandál
Bahasa Indonesia 👡 sandal wanita
Italiano 👡 sandalo da donna
日本語 👡 サンダル
ქართველი 👡 ქალის სანდალი
Қазақ 👡 әйелдер сандалы
한국어 👡 샌들
Kurdî 👡 pêlav
Lietuvių 👡 moteriška basutė
Latviešu 👡 sieviešu sandale
Bahasa Melayu 👡 sandal wanita
ဗမာ 👡 အမျိုးသမီး ညှပ်ဖိနပ်
Bokmål 👡 damesandal
Nederlands 👡 damessandaal
Polski 👡 sandał damski
پښتو 👡 سینڈل
Português 👡 sandália feminina
Română 👡 sanda de damă
Русский 👡 босоножки
سنڌي 👡 چندن
Slovenčina 👡 dámsky sandál
Slovenščina 👡 ženski sandali
Shqip 👡 sandale femrash
Српски 👡 женска сандала
Svenska 👡 damsandal
ภาษาไทย 👡 รองเท้าแตะผู้หญิง
Türkçe 👡 kadın sandaleti
Українська 👡 жіноча сандалія з підбором
اردو 👡 سینڈل
Tiếng Việt 👡 xăng đan nữ
简体中文 👡 女式凉鞋
繁體中文 👡 涼鞋