Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑‍⚖️

“🧑‍⚖️” Ý nghĩa: thẩm phán Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑‍⚖️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc pháp lý đại diện cho các chuyên gia pháp lý và chủ yếu tượng trưng cho các thẩm phán 👨‍⚖️, luật sư 👩‍⚖️ và trợ lý pháp lý ⚖️. Nó thường được sử dụng trong các tình huống phòng xử án🏛️, xét xử🧾 và pháp lý📜. Nó thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại, xét xử và tư vấn pháp luật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚖️ cân,📜 tài liệu,🏛️ tòa án

Biểu tượng cảm xúc thẩm phán | biểu tượng cảm xúc luật pháp | biểu tượng cảm xúc tòa án | biểu tượng cảm xúc xét xử | biểu tượng cảm xúc luật sư | biểu tượng cảm xúc công lý
🧑‍⚖️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNếu bạn gặp vấn đề pháp lý, hãy đến gặp luật sư🧑‍⚖️
ㆍTòa án đã đưa ra một phán quyết quan trọng🧑‍⚖️
ㆍLuật sư đã vui lòng giải thích🧑‍⚖️
🧑‍⚖️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑‍⚖️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑‍⚖️
Tên ngắn:thẩm phán
Điểm mã:U+1F9D1 200D 2696 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cầm cân nảy mực | thẩm phán
Biểu tượng cảm xúc thẩm phán | biểu tượng cảm xúc luật pháp | biểu tượng cảm xúc tòa án | biểu tượng cảm xúc xét xử | biểu tượng cảm xúc luật sư | biểu tượng cảm xúc công lý
Xem thêm 7
🧐 mặt với kính một mắt Sao chép
🧠 não Sao chép
🧑 người Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🧑‍⚖️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑‍⚖️ قاضي
Azərbaycan 🧑‍⚖️ hakim
Български 🧑‍⚖️ съдия
বাংলা 🧑‍⚖️ বিচারপতি
Bosanski 🧑‍⚖️ sudija
Čeština 🧑‍⚖️ soudce/soudkyně
Dansk 🧑‍⚖️ dommer
Deutsch 🧑‍⚖️ Richter(in)
Ελληνικά 🧑‍⚖️ δικαστής
English 🧑‍⚖️ judge
Español 🧑‍⚖️ fiscal
Eesti 🧑‍⚖️ kohtunik
فارسی 🧑‍⚖️ قاضی
Suomi 🧑‍⚖️ tuomari
Filipino 🧑‍⚖️ hukom
Français 🧑‍⚖️ juge
עברית 🧑‍⚖️ שופט/ת
हिन्दी 🧑‍⚖️ जज
Hrvatski 🧑‍⚖️ arbitar
Magyar 🧑‍⚖️ bíró / bírónő
Bahasa Indonesia 🧑‍⚖️ hakim
Italiano 🧑‍⚖️ giudice
日本語 🧑‍⚖️ 裁判官
ქართველი 🧑‍⚖️ მოსამართლე
Қазақ 🧑‍⚖️ сот
한국어 🧑‍⚖️ 판사
Kurdî 🧑‍⚖️ dadmend
Lietuvių 🧑‍⚖️ teisiantis žmogus
Latviešu 🧑‍⚖️ soģis
Bahasa Melayu 🧑‍⚖️ hakim
ဗမာ 🧑‍⚖️ တရားသူကြီး
Bokmål 🧑‍⚖️ dommer
Nederlands 🧑‍⚖️ rechter
Polski 🧑‍⚖️ sędzia
پښتو 🧑‍⚖️ قضاوت
Português 🧑‍⚖️ juiz no tribunal
Română 🧑‍⚖️ judecător sau judecătoare
Русский 🧑‍⚖️ судья
سنڌي 🧑‍⚖️ جج
Slovenčina 🧑‍⚖️ sudca
Slovenščina 🧑‍⚖️ varuh zakona
Shqip 🧑‍⚖️ person gjykatës
Српски 🧑‍⚖️ судија/ница
Svenska 🧑‍⚖️ domare
ภาษาไทย 🧑‍⚖️ ผู้พิพากษา
Türkçe 🧑‍⚖️ hakim
Українська 🧑‍⚖️ суддя
اردو 🧑‍⚖️ جج
Tiếng Việt 🧑‍⚖️ thẩm phán
简体中文 🧑‍⚖️ 法官
繁體中文 🧑‍⚖️ 法官