🧠
“🧠” Ý nghĩa: não Emoji
Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể
🧠 Ý nghĩa và mô tả
Não🧠Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bộ não và thường được sử dụng để thể hiện suy nghĩ💭, trí thông minh🧠 hoặc sự sáng tạo. Nó thường được sử dụng khi nói về việc học tập, kiến thức hoặc giải quyết vấn đề. Nó được sử dụng để thể hiện sự thông minh và sáng tạo.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💭 Đám mây suy nghĩ, 🧑🎓 Sinh viên, 📚 Sách
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💭 Đám mây suy nghĩ, 🧑🎓 Sinh viên, 📚 Sách
Biểu tượng cảm xúc trí não | biểu tượng cảm xúc não | biểu tượng cảm xúc thông minh | biểu tượng cảm xúc suy nghĩ | biểu tượng cảm xúc sáng tạo | biểu tượng cảm xúc suy nghĩ
🧠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình có ý tưởng mới🧠
ㆍCùng nghiên cứu nhé🧠
ㆍTôi đã giải quyết được vấn đề🧠
ㆍCùng nghiên cứu nhé🧠
ㆍTôi đã giải quyết được vấn đề🧠
🧠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧠 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧠 |
Tên ngắn: | não |
Tên Apple: | bộ não |
Điểm mã: | U+1F9E0 Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 👃 bộ phận cơ thể |
Từ khóa: | não | thông minh |
Biểu tượng cảm xúc trí não | biểu tượng cảm xúc não | biểu tượng cảm xúc thông minh | biểu tượng cảm xúc suy nghĩ | biểu tượng cảm xúc sáng tạo | biểu tượng cảm xúc suy nghĩ |
🧠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧠 دماغ |
Azərbaycan | 🧠 beyin |
Български | 🧠 мозък |
বাংলা | 🧠 মস্তিষ্ক |
Bosanski | 🧠 mozak |
Čeština | 🧠 mozek |
Dansk | 🧠 hjerne |
Deutsch | 🧠 Gehirn |
Ελληνικά | 🧠 μυαλό |
English | 🧠 brain |
Español | 🧠 cerebro |
Eesti | 🧠 aju |
فارسی | 🧠 مغز |
Suomi | 🧠 aivot |
Filipino | 🧠 utak |
Français | 🧠 cerveau |
עברית | 🧠 מוח |
हिन्दी | 🧠 मस्तिष्क, दिमाग |
Hrvatski | 🧠 mozak |
Magyar | 🧠 agy |
Bahasa Indonesia | 🧠 otak |
Italiano | 🧠 cervello |
日本語 | 🧠 脳 |
ქართველი | 🧠 ტვინი |
Қазақ | 🧠 ми |
한국어 | 🧠 뇌 |
Kurdî | 🧠 mejî |
Lietuvių | 🧠 smegenys |
Latviešu | 🧠 smadzenes |
Bahasa Melayu | 🧠 otak |
ဗမာ | 🧠 ဦးနှောက် |
Bokmål | 🧠 hjerne |
Nederlands | 🧠 brein |
Polski | 🧠 mózg |
پښتو | 🧠 مغز |
Português | 🧠 cérebro |
Română | 🧠 creier |
Русский | 🧠 мозг |
سنڌي | 🧠 دماغ |
Slovenčina | 🧠 mozog |
Slovenščina | 🧠 možgani |
Shqip | 🧠 tru |
Српски | 🧠 мозак |
Svenska | 🧠 hjärna |
ภาษาไทย | 🧠 สมอง |
Türkçe | 🧠 beyin |
Українська | 🧠 мозок |
اردو | 🧠 دماغ |
Tiếng Việt | 🧠 não |
简体中文 | 🧠 脑 |
繁體中文 | 🧠 腦 |