Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏼‍🚒

“🧑🏼‍🚒” Ý nghĩa: lính cứu hỏa: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏼‍🚒 Ý nghĩa và mô tả
Lính cứu hỏa (Màu da trung bình)Tượng trưng cho một người lính cứu hỏa mặc bộ đồ chữa cháy với màu da trung bình và chủ yếu tượng trưng cho lửa🚒, cứu hộ🚨 và an toàn🧑🏼‍🚒. Nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến chữa cháy hoặc cứu hộ khẩn cấp. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chữa cháy, hoạt động cứu hộ và huấn luyện an toàn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚒 xe cứu hỏa, 🔥 ngọn lửa, 🚨 đèn cảnh báo

Biểu tượng cảm xúc lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc cứu hộ | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc xe cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc chữa cháy: màu da nâu nhạt
🧑🏼‍🚒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy🧑🏼‍🚒
ㆍCác nỗ lực cứu hộ đang được tiến hành🧑🏼‍🚒
ㆍTôi đã được huấn luyện về an toàn🧑🏼‍🚒
🧑🏼‍🚒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏼‍🚒 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏼‍🚒
Tên ngắn:lính cứu hỏa: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FC 200D 1F692 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:lính cứu hỏa | màu da sáng trung bình | xe cứu hỏa
Biểu tượng cảm xúc lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc cứu hộ | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc xe cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc chữa cháy: màu da nâu nhạt
Xem thêm 4
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏼‍🚒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏼‍🚒 إطفائي: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🧑🏼‍🚒 yanğınsöndürən maşın: orta-açıq dəri tonu
Български 🧑🏼‍🚒 пожарникар: средно светла кожа
বাংলা 🧑🏼‍🚒 দমকলকর্মী: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏼‍🚒 vatrogasac: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🧑🏼‍🚒 hasič/hasička: středně světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏼‍🚒 brandfolk: medium til lys teint
Deutsch 🧑🏼‍🚒 Feuerwehrmann/-frau: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏼‍🚒 πυροσβέστης: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏼‍🚒 firefighter: medium-light skin tone
Español 🧑🏼‍🚒 bombero: tono de piel claro medio
Eesti 🧑🏼‍🚒 tuletõrjuja: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🧑🏼‍🚒 مأمور آتش‌نشانی: پوست روشن
Suomi 🧑🏼‍🚒 pelastaja: keskivaalea iho
Filipino 🧑🏼‍🚒 bumbero: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🧑🏼‍🚒 pompier : peau moyennement claire
עברית 🧑🏼‍🚒 לוחם/ת אש: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🧑🏼‍🚒 अग्निशमक: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏼‍🚒 vatrogasni djelatnik: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🧑🏼‍🚒 tűzoltó / tűzoltónő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏼‍🚒 pemadam kebakaran: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🧑🏼‍🚒 pompiere: carnagione abbastanza chiara
日本語 🧑🏼‍🚒 消防士: やや薄い肌色
ქართველი 🧑🏼‍🚒 მეხანძრე: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧑🏼‍🚒 өрт сөндіруші: 3-тері түрі
한국어 🧑🏼‍🚒 소방관: 연한 갈색 피부
Kurdî 🧑🏼‍🚒 Firefighter: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🧑🏼‍🚒 ugniagesys: vidutinio gymio
Latviešu 🧑🏼‍🚒 vīrietis ugunsdzēsējs: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏼‍🚒 ahli bomba: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🧑🏼‍🚒 မီးသတ် − အသားနုရောင်
Bokmål 🧑🏼‍🚒 brannkonstabel: hudtype 3
Nederlands 🧑🏼‍🚒 brandweerman: lichtgetinte huidskleur
Polski 🧑🏼‍🚒 strażak: karnacja średnio jasna
پښتو 🧑🏼‍🚒 اور وژونکی: روښانه نسواري پوستکي
Português 🧑🏼‍🚒 bombeiro: pele morena clara
Română 🧑🏼‍🚒 pompier: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🧑🏼‍🚒 пожарный: светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏼‍🚒 فائر فائٽر: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🧑🏼‍🚒 hasič: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏼‍🚒 poklicni gasilec: srednje svetel ten kože
Shqip 🧑🏼‍🚒 person zjarrfikës: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🧑🏼‍🚒 ватрогасац / жена ватрогасац: средње светла кожа
Svenska 🧑🏼‍🚒 brandman: mellanljus hy
ภาษาไทย 🧑🏼‍🚒 พนักงานดับเพลิง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🧑🏼‍🚒 itfaiyeci: orta açık cilt tonu
Українська 🧑🏼‍🚒 вогнеборець: помірно світлий тон шкіри
اردو 🧑🏼‍🚒 فائر فائٹر: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏼‍🚒 lính cứu hỏa: màu da sáng trung bình
简体中文 🧑🏼‍🚒 消防员: 中等-浅肤色
繁體中文 🧑🏼‍🚒 消防員: 黃皮膚