Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏽‍🚀

“🧑🏽‍🚀” Ý nghĩa: phi hành gia: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏽‍🚀 Ý nghĩa và mô tả
Phi hành gia (màu da tối trung bình)Tượng trưng cho một phi hành gia mặc bộ đồ vũ trụ có màu da tối trung bình và chủ yếu tượng trưng cho không gian🚀, thám hiểm🌌 và khoa học và công nghệ🧑🏽‍🚀. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến khám phá không gian hoặc du hành vũ trụ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như du hành vũ trụ, khám phá các hành tinh mới hoặc phóng tàu vũ trụ.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🚀 Tên lửa,🌌 Thiên hà,🪐 Hành tinh

Biểu tượng cảm xúc phi hành gia | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc chuyến bay | biểu tượng cảm xúc phi hành gia | biểu tượng cảm xúc khám phá không gian | biểu tượng cảm xúc hàng không vũ trụ: màu da nâu
🧑🏽‍🚀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍƯớc mơ trở thành phi hành gia của tôi đã thành hiện thực🧑🏽‍🚀
ㆍTôi đang khám phá một hành tinh mới🧑🏽‍🚀
ㆍTàu vũ trụ đã được phóng🧑🏽‍🚀
🧑🏽‍🚀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏽‍🚀 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏽‍🚀
Tên ngắn:phi hành gia: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FD 200D 1F680 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da trung bình | phi hành gia | tên lửa
Biểu tượng cảm xúc phi hành gia | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc chuyến bay | biểu tượng cảm xúc phi hành gia | biểu tượng cảm xúc khám phá không gian | biểu tượng cảm xúc hàng không vũ trụ: màu da nâu
Xem thêm 3
🧙 pháp sư Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🚀 tên lửa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏽‍🚀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏽‍🚀 رائد الفضاء: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧑🏽‍🚀 astronavt: orta dəri tonu
Български 🧑🏽‍🚀 астронавт: средна на цвят кожа
বাংলা 🧑🏽‍🚀 মহাকাশচারী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏽‍🚀 astronaut: umjerena boja kože
Čeština 🧑🏽‍🚀 kosmonaut/kosmonautka: střední odstín pleti
Dansk 🧑🏽‍🚀 astronaut: medium teint
Deutsch 🧑🏽‍🚀 Astronaut(in): mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏽‍🚀 αστροναύτης: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🧑🏽‍🚀 astronaut: medium skin tone
Español 🧑🏽‍🚀 astronauta: tono de piel medio
Eesti 🧑🏽‍🚀 astronaut: keskmine nahatoon
فارسی 🧑🏽‍🚀 فضانورد: پوست طلایی
Suomi 🧑🏽‍🚀 astronautti: tummanvaalea iho
Filipino 🧑🏽‍🚀 astronaut: katamtamang kulay ng balat
Français 🧑🏽‍🚀 astronaute : peau légèrement mate
עברית 🧑🏽‍🚀 אסטרונאוט/ית: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧑🏽‍🚀 अंतरिक्ष यात्री: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🧑🏽‍🚀 kozmonaut: maslinasta boja kože
Magyar 🧑🏽‍🚀 űrhajós / űrhajósnő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏽‍🚀 astronaut: warna kulit sedang
Italiano 🧑🏽‍🚀 astronauta: carnagione olivastra
日本語 🧑🏽‍🚀 宇宙飛行士: 中間の肌色
ქართველი 🧑🏽‍🚀 ასტრონავტი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🧑🏽‍🚀 астронавт: 4-тері түсі
한국어 🧑🏽‍🚀 우주비행사: 갈색 피부
Kurdî 🧑🏽‍🚀 Astronot: Çerm qehweyî
Lietuvių 🧑🏽‍🚀 kosmonautas: rusvos odos
Latviešu 🧑🏽‍🚀 vīrietis astronauts: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏽‍🚀 angkasawan: ton kulit sederhana
ဗမာ 🧑🏽‍🚀 အာကာသယာဉ်မှူး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧑🏽‍🚀 astronaut: hudtype 4
Nederlands 🧑🏽‍🚀 astronaut: getinte huidskleur
Polski 🧑🏽‍🚀 astronauta: karnacja średnia
پښتو 🧑🏽‍🚀 فضانورد: نسواري پوستکي
Português 🧑🏽‍🚀 astronauta: pele morena
Română 🧑🏽‍🚀 astronaut sau astronaută: ton mediu al pielii
Русский 🧑🏽‍🚀 космонавт: средний тон кожи
سنڌي 🧑🏽‍🚀 خلائي مسافر: ڪارو جلد
Slovenčina 🧑🏽‍🚀 kozmonaut: stredný tón pleti
Slovenščina 🧑🏽‍🚀 kozmonavt: srednji ten kože
Shqip 🧑🏽‍🚀 person astronaut: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🧑🏽‍🚀 астронаут: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🧑🏽‍🚀 astronaut: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🧑🏽‍🚀 นักบินอวกาศ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧑🏽‍🚀 astronot: orta cilt tonu
Українська 🧑🏽‍🚀 космонавт: помірний тон шкіри
اردو 🧑🏽‍🚀 خلاباز: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏽‍🚀 phi hành gia: màu da trung bình
简体中文 🧑🏽‍🚀 宇航员: 中等肤色
繁體中文 🧑🏽‍🚀 太空人: 淺褐皮膚