🚀
“🚀” Ý nghĩa: tên lửa Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > vận tải hàng không
🚀 Ý nghĩa và mô tả
Tên lửa 🚀Biểu tượng cảm xúc tên lửa tượng trưng cho tàu vũ trụ hoặc chuyến thám hiểm không gian🚀, tượng trưng cho cuộc phiêu lưu và những thử thách mới🌌. Nó thường được sử dụng để thể hiện công nghệ khoa học, sự đổi mới và những ý tưởng hướng tới tương lai. Nó cũng được dùng để diễn tả sự phát triển nhanh chóng📈 hoặc thay đổi nhanh chóng.
ㆍBiểu tượng liên quan 🛰️ Vệ tinh, 🌌 Dải Ngân hà, 🌍 Trái đất
ㆍBiểu tượng liên quan 🛰️ Vệ tinh, 🌌 Dải Ngân hà, 🌍 Trái đất
Biểu tượng cảm xúc tên lửa | biểu tượng cảm xúc tàu vũ trụ | biểu tượng cảm xúc chuyến bay vũ trụ | biểu tượng cảm xúc khám phá không gian | biểu tượng cảm xúc du hành vũ trụ | biểu tượng cảm xúc hàng không vũ trụ
🚀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTên lửa đã được phóng vào vũ trụ 🚀
ㆍTôi rất thích khám phá không gian 🚀
ㆍMột ý tưởng sáng tạo nảy ra trong đầu 🚀
ㆍTôi rất thích khám phá không gian 🚀
ㆍMột ý tưởng sáng tạo nảy ra trong đầu 🚀
🚀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚀 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🚀 |
| Tên ngắn: | tên lửa |
| Tên Apple: | tên lửa |
| Điểm mã: | U+1F680 Sao chép |
| Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
| Danh mục con: | ✈️ vận tải hàng không |
| Từ khóa: | tên lửa | vũ trụ |
| Biểu tượng cảm xúc tên lửa | biểu tượng cảm xúc tàu vũ trụ | biểu tượng cảm xúc chuyến bay vũ trụ | biểu tượng cảm xúc khám phá không gian | biểu tượng cảm xúc du hành vũ trụ | biểu tượng cảm xúc hàng không vũ trụ |
🚀 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🚀 صاروخ |
| Azərbaycan | 🚀 raket |
| Български | 🚀 ракета |
| বাংলা | 🚀 রকেট |
| Bosanski | 🚀 raketa |
| Čeština | 🚀 raketa |
| Dansk | 🚀 raket |
| Deutsch | 🚀 Rakete |
| Ελληνικά | 🚀 πύραυλος |
| English | 🚀 rocket |
| Español | 🚀 cohete |
| Eesti | 🚀 rakett |
| فارسی | 🚀 موشک |
| Suomi | 🚀 raketti |
| Filipino | 🚀 rocket |
| Français | 🚀 fusée |
| עברית | 🚀 טיל |
| हिन्दी | 🚀 रॉकेट, वाहन |
| Hrvatski | 🚀 raketa |
| Magyar | 🚀 rakéta |
| Bahasa Indonesia | 🚀 roket |
| Italiano | 🚀 razzo |
| 日本語 | 🚀 ロケット |
| ქართველი | 🚀 რაკეტა |
| Қазақ | 🚀 зымыран |
| 한국어 | 🚀 로켓 |
| Kurdî | 🚀 rakêt |
| Lietuvių | 🚀 raketa |
| Latviešu | 🚀 raķete |
| Bahasa Melayu | 🚀 roket |
| ဗမာ | 🚀 ဒုံးယာဉ် |
| Bokmål | 🚀 rakett |
| Nederlands | 🚀 raket |
| Polski | 🚀 rakieta |
| پښتو | 🚀 راکټ |
| Português | 🚀 foguete |
| Română | 🚀 rachetă |
| Русский | 🚀 ракета |
| سنڌي | 🚀 راڪيٽ |
| Slovenčina | 🚀 raketa |
| Slovenščina | 🚀 raketa |
| Shqip | 🚀 raketë |
| Српски | 🚀 ракета |
| Svenska | 🚀 raket |
| ภาษาไทย | 🚀 จรวด |
| Türkçe | 🚀 roket |
| Українська | 🚀 ракета |
| اردو | 🚀 راکٹ |
| Tiếng Việt | 🚀 tên lửa |
| 简体中文 | 🚀 火箭 |
| 繁體中文 | 🚀 火箭 |















