Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏽‍🦯

“🧑🏽‍🦯” Ý nghĩa: người với gậy dò đường: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧑🏽‍🦯 Ý nghĩa và mô tả
Người cầm gậy trắng 🧑🏽‍🦯Người cầm biểu tượng gậy trắng tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để tìm đường. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho khả năng tiếp cận♿️, tính độc lập🚶 và sự hỗ trợ🆘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống liên quan đến người khiếm thị.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿️ xe lăn, 🦯 cây gậy trắng, 🆘 yêu cầu giúp đỡ

Biểu tượng cảm xúc dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc về cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc dành cho người đi bộ | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc đi bộ dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc dành cho người khuyết tật: màu da nâu
🧑🏽‍🦯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCần nỗ lực để cải thiện khả năng tiếp cận🧑🏽‍🦯
ㆍChúng tôi cần hỗ trợ để mọi người có thể tự lực cánh sinh🧑🏽‍🦯
ㆍHãy yêu cầu trợ giúp bất cứ lúc nào bạn cần🧑🏽‍🦯
🧑🏽‍🦯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏽‍🦯 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏽‍🦯
Tên ngắn:người với gậy dò đường: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FD 200D 1F9AF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:khả năng tiếp cận | màu da trung bình | mù | người với gậy dò đường
Biểu tượng cảm xúc dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc về cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc dành cho người đi bộ | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc đi bộ dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc dành cho người khuyết tật: màu da nâu
Xem thêm 8
🧔 người có râu Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🧘 người ngồi kiết già Sao chép
🦯 gậy dò đường Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏽‍🦯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏽‍🦯 شخص مع عصا سير: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧑🏽‍🦯 zondlayan çəlikli adam: orta dəri tonu
Български 🧑🏽‍🦯 човек с бял бастун: средна на цвят кожа
বাংলা 🧑🏽‍🦯 অন্ধের ছড়ি: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏽‍🦯 osoba sa štapom za hodanje: umjerena boja kože
Čeština 🧑🏽‍🦯 člověk se slepeckou holí: střední odstín pleti
Dansk 🧑🏽‍🦯 person med blindestok: medium teint
Deutsch 🧑🏽‍🦯 Person mit Gehstock: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏽‍🦯 άτομο με μπαστούνι για τυφλούς: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🧑🏽‍🦯 person with white cane: medium skin tone
Español 🧑🏽‍🦯 persona con bastón: tono de piel medio
Eesti 🧑🏽‍🦯 valge kepiga inimene: keskmine nahatoon
فارسی 🧑🏽‍🦯 شخصی با عصای راهنما: پوست طلایی
Suomi 🧑🏽‍🦯 henkilö ja valkoinen keppi: tummanvaalea iho
Filipino 🧑🏽‍🦯 taong may tungkod: katamtamang kulay ng balat
Français 🧑🏽‍🦯 personne avec une canne blanche : peau légèrement mate
עברית 🧑🏽‍🦯 אדם עם מקל נחייה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧑🏽‍🦯 छड़ी पकड़ा हुआ आदमी: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🧑🏽‍🦯 osoba s bijelim štapom: maslinasta boja kože
Magyar 🧑🏽‍🦯 ember fehér bottal: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏽‍🦯 orang dengan tongkat: warna kulit sedang
Italiano 🧑🏽‍🦯 persona con bastone di orientamento: carnagione olivastra
日本語 🧑🏽‍🦯 杖をついた人: 中間の肌色
ქართველი 🧑🏽‍🦯 ადამიანი თეთრი ხელჯოხით: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🧑🏽‍🦯 таяғы бар адам: 4-тері түсі
한국어 🧑🏽‍🦯 지팡이를 든 사람: 갈색 피부
Kurdî 🧑🏽‍🦯 Kesê ku çewal digre: çermê qehweyî
Lietuvių 🧑🏽‍🦯 žmogus neregio lazdele: rusvos odos
Latviešu 🧑🏽‍🦯 persona ar balto spieķi: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏽‍🦯 orang dengan tongkat putih: ton kulit sederhana
ဗမာ 🧑🏽‍🦯 တုတ်ကောက်နှင့်လူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧑🏽‍🦯 person med blindestokk: hudtype 4
Nederlands 🧑🏽‍🦯 persoon met taststok: getinte huidskleur
Polski 🧑🏽‍🦯 osoba z białą laską: karnacja średnia
پښتو 🧑🏽‍🦯 هغه کس چې لښته یې نیولې ده: نسواري پوټکی
Português 🧑🏽‍🦯 pessoa com bengala para cego: pele morena
Română 🧑🏽‍🦯 persoană cu baston pentru nevăzători: ton mediu al pielii
Русский 🧑🏽‍🦯 человек с белой тростью: средний тон кожи
سنڌي 🧑🏽‍🦯 ماڻهو هٿ ۾ کنيو: ناسي جلد
Slovenčina 🧑🏽‍🦯 človek s bielou palicou: stredný tón pleti
Slovenščina 🧑🏽‍🦯 oseba s palico za slepe: srednji ten kože
Shqip 🧑🏽‍🦯 person me shkop gjurmimi: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🧑🏽‍🦯 особа са помоћним штапом: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🧑🏽‍🦯 person med vit käpp: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🧑🏽‍🦯 คนเดินถือไม้เท้านำทาง: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧑🏽‍🦯 görme engelli bastonlu kişi: orta cilt tonu
Українська 🧑🏽‍🦯 людина з тактильним ціпком: помірний тон шкіри
اردو 🧑🏽‍🦯 چھڑی پکڑے ہوئے شخص: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏽‍🦯 người với gậy dò đường: màu da trung bình
简体中文 🧑🏽‍🦯 拄盲杖的人: 中等肤色
繁體中文 🧑🏽‍🦯 拿導盲手杖的人: 淺褐皮膚