Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧎

“🧎” Ý nghĩa: người quỳ Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧎 Ý nghĩa và mô tả
Người đang quỳ 🧎Biểu tượng cảm xúc của người đang quỳ tượng trưng cho một người đang ngồi trên đầu gối của họ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho lời cầu nguyện 🙏, thiền định 🧘, nghỉ ngơi 🛌 và cũng được dùng để thể hiện các tình huống tôn trọng hoặc đầu hàng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧎‍♀️ Người phụ nữ quỳ, 🧎‍♂️ Người đàn ông quỳ, 🙏 Người đang cầu nguyện

Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện
🧎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã thiền cả ngày🧎
ㆍThời gian cầu nguyện thật quý giá🧎
ㆍTôi ngồi xuống và nghỉ ngơi một lát🧎
🧎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧎 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧎
Tên ngắn:người quỳ
Điểm mã:U+1F9CE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:đang quỳ | người quỳ | quỳ | quỳ gối
Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện
Xem thêm 8
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau Sao chép
🙇 người đang cúi đầu Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
🧍 người đứng Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
🧎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧎 شخص جالس على ركبتيه
Azərbaycan 🧎 dizi üstündə adam
Български 🧎 коленичил човек
বাংলা 🧎 হাঁটু গেড়ে বসে থাকা মহিলা
Bosanski 🧎 osoba kleči
Čeština 🧎 klečící osoba
Dansk 🧎 knælende person
Deutsch 🧎 kniende Person
Ελληνικά 🧎 άτομο που γονατίζει
English 🧎 person kneeling
Español 🧎 persona de rodillas
Eesti 🧎 põlvitav inimene
فارسی 🧎 آدم زانوزده
Suomi 🧎 polvistuva ihminen
Filipino 🧎 taong nakaluhod
Français 🧎 personne à genoux
עברית 🧎 אדם כורע ברך
हिन्दी 🧎 घुटनों के बल बैठा व्यक्ति
Hrvatski 🧎 osoba kleči
Magyar 🧎 térdelő ember
Bahasa Indonesia 🧎 orang berlutut
Italiano 🧎 persona inginocchiata
日本語 🧎 正座する人
ქართველი 🧎 დაჩოქილი ადამიანი
Қазақ 🧎 тізерлеп отырған адам
한국어 🧎 무릎을 꿇은 사람
Kurdî 🧎 kesê çok dike
Lietuvių 🧎 klūpantis žmogus
Latviešu 🧎 persona uz ceļiem
Bahasa Melayu 🧎 orang bersimpuh
ဗမာ 🧎 ဒူးထောက်ထားသူ
Bokmål 🧎 person som kneler
Nederlands 🧎 knielende persoon
Polski 🧎 klęcząca osoba
پښتو 🧎 زنګون وهونکی کس
Português 🧎 pessoa ajoelhando
Română 🧎 persoană în genunchi
Русский 🧎 человек на коленях
سنڌي 🧎 گوڏا کوڙيندڙ ماڻهو
Slovenčina 🧎 kľačiaci človek
Slovenščina 🧎 klečeča oseba
Shqip 🧎 person në gjunjë
Српски 🧎 особа клечи
Svenska 🧎 knäsittande person
ภาษาไทย 🧎 คนกำลังคุกเข่า
Türkçe 🧎 diz çöken kişi
Українська 🧎 людина навколішках
اردو 🧎 گھٹنے ٹیکنے والا شخص
Tiếng Việt 🧎 người quỳ
简体中文 🧎 下跪者
繁體中文 🧎 跪著的人