Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧓

“🧓” Ý nghĩa: người lớn tuổi Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧓 Ý nghĩa và mô tả
Người cao tuổi🧓 đại diện cho một người lớn tuổi và chủ yếu tượng trưng cho tuổi tác, trí tuệ💡 và kinh nghiệm. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để đại diện cho người lớn như ông👴 hoặc bà👵. Nó cũng đại diện cho một người có kinh nghiệm sống phong phú.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👵 Bà, 👴 Ông, 👨 Nam

Biểu tượng cảm xúc người cao tuổi | biểu tượng cảm xúc tuổi già | biểu tượng cảm xúc trung niên | biểu tượng cảm xúc người già | biểu tượng cảm xúc ông già | biểu tượng cảm xúc trung niên
🧓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhững người lớn tuổi giàu kinh nghiệm của chúng tôi 🧓
ㆍKính trọng ông bà 🧓
ㆍHãy chia sẻ những hiểu biết của bạn trong cuộc sống 🧓
🧓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧓
Tên ngắn:người lớn tuổi
Tên Apple:người cao tuổi
Điểm mã:U+1F9D3 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | người lớn tuổi
Biểu tượng cảm xúc người cao tuổi | biểu tượng cảm xúc tuổi già | biểu tượng cảm xúc trung niên | biểu tượng cảm xúc người già | biểu tượng cảm xúc ông già | biểu tượng cảm xúc trung niên
Xem thêm 9
👦 con trai Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
👶 trẻ con Sao chép
🧑 người Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
🦯 gậy dò đường Sao chép
🧓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧓 بالغ أكبر في السن
Azərbaycan 🧓 yaşlı böyük
Български 🧓 по-възрастен човек
বাংলা 🧓 বড় প্রাপ্তবয়স্ক
Bosanski 🧓 starija odrasla osoba
Čeština 🧓 starší dospělý člověk
Dansk 🧓 gammel person
Deutsch 🧓 ältere Person
Ελληνικά 🧓 μεγαλύτερος ενήλικας
English 🧓 older person
Español 🧓 persona mayor
Eesti 🧓 eakas
فارسی 🧓 میان‌سال
Suomi 🧓 vanhus
Filipino 🧓 mas matandang tao
Français 🧓 personne âgée
עברית 🧓 איש מבוגר
हिन्दी 🧓 वृद्ध व्यक्ति
Hrvatski 🧓 starija osoba
Magyar 🧓 idősebb felnőtt
Bahasa Indonesia 🧓 lanjut usia
Italiano 🧓 persona anziana
日本語 🧓 お年寄り
ქართველი 🧓 ჭარმაგი
Қазақ 🧓 қарт адам
한국어 🧓 노인
Kurdî 🧓 kalemêr
Lietuvių 🧓 kitas suaugusysis
Latviešu 🧓 vecāks pieaugušais
Bahasa Melayu 🧓 dewasa lebih tua
ဗမာ 🧓 အသက်ကြီးသူ
Bokmål 🧓 eldre voksen
Nederlands 🧓 oudere persoon
Polski 🧓 starszy dorosły
پښتو 🧓 زوړ سړی
Português 🧓 idoso
Română 🧓 persoană în vârstă
Русский 🧓 пожилой человек
سنڌي 🧓 پوڙهو ماڻهو
Slovenčina 🧓 starší človek
Slovenščina 🧓 starejši odrasli
Shqip 🧓 i ri
Српски 🧓 старија одрасла особа
Svenska 🧓 äldre person
ภาษาไทย 🧓 คนชรา
Türkçe 🧓 yaşlı yetişkin
Українська 🧓 літня людина
اردو 🧓 بوڑھا ادمی
Tiếng Việt 🧓 người lớn tuổi
简体中文 🧓 老年人
繁體中文 🧓 長者