👓
“👓” Ý nghĩa: kính mắt Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
👓 Ý nghĩa và mô tả
Kính 👓
👓 là kính và chủ yếu liên quan đến thị giác 👀, học thuật 📚 và kiến thức 🧠. Nó là một công cụ được những người có thị lực kém sử dụng để điều chỉnh thị lực của họ và thường gợi nhớ đến những trí thức hoặc những người đang học tập. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho tầm nhìn, giọng điệu học thuật và hình ảnh trí tuệ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📚 sách, 👀 mắt, 🧠 não
👓 là kính và chủ yếu liên quan đến thị giác 👀, học thuật 📚 và kiến thức 🧠. Nó là một công cụ được những người có thị lực kém sử dụng để điều chỉnh thị lực của họ và thường gợi nhớ đến những trí thức hoặc những người đang học tập. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho tầm nhìn, giọng điệu học thuật và hình ảnh trí tuệ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📚 sách, 👀 mắt, 🧠 não
Biểu tượng cảm xúc kính | biểu tượng cảm xúc thị lực | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc ống kính | biểu tượng cảm xúc gọng kính | biểu tượng cảm xúc điều chỉnh thị lực
👓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi có kính mới👓
ㆍTôi cần chúng khi đọc sách👓
ㆍTôi trông thông minh hơn khi đeo kính👓
ㆍTôi cần chúng khi đọc sách👓
ㆍTôi trông thông minh hơn khi đeo kính👓
👓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👓 Thông tin cơ bản
Emoji: | 👓 |
Tên ngắn: | kính mắt |
Tên Apple: | kính |
Điểm mã: | U+1F453 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 👖 quần áo |
Từ khóa: | đeo kính | kính | mắt | quần áo |
Biểu tượng cảm xúc kính | biểu tượng cảm xúc thị lực | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc ống kính | biểu tượng cảm xúc gọng kính | biểu tượng cảm xúc điều chỉnh thị lực |
Xem thêm 13
👓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 👓 نظارة |
Azərbaycan | 👓 eynək |
Български | 👓 очила |
বাংলা | 👓 চশমা |
Bosanski | 👓 naočale |
Čeština | 👓 brýle |
Dansk | 👓 briller |
Deutsch | 👓 Brille |
Ελληνικά | 👓 γυαλιά |
English | 👓 glasses |
Español | 👓 gafas |
Eesti | 👓 prillid |
فارسی | 👓 عینک طبی |
Suomi | 👓 silmälasit |
Filipino | 👓 salamin sa mata |
Français | 👓 lunettes de vue |
עברית | 👓 משקפיים |
हिन्दी | 👓 चश्मा |
Hrvatski | 👓 naočale |
Magyar | 👓 szemüveg |
Bahasa Indonesia | 👓 kacamata |
Italiano | 👓 occhiali da vista |
日本語 | 👓 メガネ |
ქართველი | 👓 სათვალე |
Қазақ | 👓 көзілдірік |
한국어 | 👓 안경 |
Kurdî | 👓 berçavk |
Lietuvių | 👓 akiniai |
Latviešu | 👓 brilles |
Bahasa Melayu | 👓 cermin mata |
ဗမာ | 👓 မျက်မှန် |
Bokmål | 👓 briller |
Nederlands | 👓 bril |
Polski | 👓 okulary |
پښتو | 👓 شیشې |
Português | 👓 óculos |
Română | 👓 ochelari |
Русский | 👓 очки |
سنڌي | 👓 چشمو |
Slovenčina | 👓 okuliare |
Slovenščina | 👓 očala |
Shqip | 👓 syze |
Српски | 👓 наочари |
Svenska | 👓 glasögon |
ภาษาไทย | 👓 แว่นตา |
Türkçe | 👓 gözlük |
Українська | 👓 окуляри |
اردو | 👓 شیشے |
Tiếng Việt | 👓 kính mắt |
简体中文 | 👓 眼镜 |
繁體中文 | 👓 眼鏡 |