Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧔🏻

“🧔🏻” Ý nghĩa: người có râu: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧔🏻 Ý nghĩa và mô tả
Người có râu có màu da sáng🧔🏻 dùng để chỉ người có râu có màu da sáng và không phân biệt giới tính. Nó chủ yếu thể hiện sự trưởng thành💼, nam tính👨 và cá tính. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đại diện cho một người có râu trong nhiều tình huống khác nhau.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👨 Nam, 👩 Nữ, 👴 Ông

Biểu tượng cảm xúc Người có râu | Biểu tượng cảm xúc có râu | Người có biểu tượng cảm xúc có râu | Biểu tượng cảm xúc có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu: Màu da sáng
🧔🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBộ râu của anh ấy trông thật tuyệt 🧔🏻
ㆍNuôi râu là một trải nghiệm mới 🧔🏻
ㆍĐó là một phong cách đầy cá tính 🧔🏻
🧔🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧔🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧔🏻
Tên ngắn:người có râu: màu da sáng
Điểm mã:U+1F9D4 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:màu da sáng | người | người có râu | người đàn ông có râu | người: râu | râu
Biểu tượng cảm xúc Người có râu | Biểu tượng cảm xúc có râu | Người có biểu tượng cảm xúc có râu | Biểu tượng cảm xúc có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu: Màu da sáng
Xem thêm 6
👨 đàn ông Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧔🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧔🏻 شخص بلحية: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧔🏻 saqqallı şəxs: açıq dəri tonu
Български 🧔🏻 човек с брада: светла кожа
বাংলা 🧔🏻 দাড়িওয়ালা ব্যক্তি: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧔🏻 osoba s bradom: svijetla boja kože
Čeština 🧔🏻 osoba s plnovousem: světlý odstín pleti
Dansk 🧔🏻 person med skæg: lys teint
Deutsch 🧔🏻 Person: helle Hautfarbe, Bart
Ελληνικά 🧔🏻 άτομο: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος, μούσι
English 🧔🏻 person: light skin tone, beard
Español 🧔🏻 persona con barba: tono de piel claro
Eesti 🧔🏻 mees: hele nahatoon, habemega
فارسی 🧔🏻 مرد: پوست سفید،‏ ریش‌دار
Suomi 🧔🏻 parrakas henkilö: vaalea iho
Filipino 🧔🏻 taong may balbas: light na kulay ng balat
Français 🧔🏻 personne barbue : peau claire
עברית 🧔🏻 אדם מזוקן: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧔🏻 दाढ़ी वाला आदमी: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧔🏻 muškarac s bradom: svijetla boja kože
Magyar 🧔🏻 szakállas ember: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧔🏻 orang: warna kulit cerah, janggut
Italiano 🧔🏻 persona con la barba: carnagione chiara
日本語 🧔🏻 あごひげの人: 薄い肌色
ქართველი 🧔🏻 წვეროსანი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧔🏻 сақалды ер адам: 1–2 тері түсі
한국어 🧔🏻 수염 난 사람: 하얀 피부
Kurdî 🧔🏻 Kesê rih: çerm spî
Lietuvių 🧔🏻 barzdotas žmogus: šviesios odos
Latviešu 🧔🏻 bārdains vīrietis: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧔🏻 orang: ton kulit cerah dan janggut
ဗမာ 🧔🏻 အမျိုးသား- မုတ်ဆိတ်ရှိသူ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧔🏻 person: hudtype 1–2, skjegg
Nederlands 🧔🏻 persoon: lichte huidskleur, baard
Polski 🧔🏻 osoba z brodą: karnacja jasna
پښتو 🧔🏻 ږیره لرونکی کس: سپین پوستکی
Português 🧔🏻 homem: pele clara e barba
Română 🧔🏻 bărbat cu barbă: ton deschis al pielii
Русский 🧔🏻 бородатый человек: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧔🏻 ڏاڙهي وارو ماڻهو: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧔🏻 bradáč: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧔🏻 oseba: svetel ten kože in brada
Shqip 🧔🏻 njëri me mjekër: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧔🏻 особа са брадом: светла кожа
Svenska 🧔🏻 man med skägg: ljus hy
ภาษาไทย 🧔🏻 ผู้ชายมีเครา: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧔🏻 sakallı kişi: açık cilt tonu
Українська 🧔🏻 людина з бородою: світлий тон шкіри
اردو 🧔🏻 داڑھی والا شخص: سفید جلد
Tiếng Việt 🧔🏻 người có râu: màu da sáng
简体中文 🧔🏻 有胡子的人: 较浅肤色
繁體中文 🧔🏻 蓄鬍的人: 白皮膚