Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧔🏽‍♀️

“🧔🏽‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ có râu: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧔🏽‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ có râu có màu da trung bình 🧔🏽‍♀️ đại diện cho người phụ nữ có râu có màu da trung bình. Nó chủ yếu thể hiện sự độc đáo✨, cá tính🎨 và phong cách phi truyền thống. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện một phong cách không chính thống hoặc một nhân vật cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩 Phụ nữ, 👩‍🎤 Nghệ sĩ, 🧔 Người có râu

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ có râu | Người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | Người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | Người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu: Màu da nâu
🧔🏽‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBộ râu của cô ấy độc đáo quá 🧔🏽‍♀️
ㆍĐó là một phong cách đầy cá tính 🧔🏽‍♀️
ㆍVẻ đẹp phi truyền thống 🧔🏽‍♀️
🧔🏽‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧔🏽‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧔🏽‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ có râu: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9D4 1F3FD 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:màu da trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ có râu | râu
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ có râu | Người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | Người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | Người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu: Màu da nâu
Xem thêm 7
💪 bắp tay gập lại Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🧔‍♂️ người đàn ông có râu Sao chép
👸 công chúa Sao chép
💈 biển hiệu của thợ cắt tóc Sao chép
🪒 dao cạo Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧔🏽‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧔🏽‍♀️ امرأة بلحية: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧔🏽‍♀️ qadın: orta dəri tonu, saqqal
Български 🧔🏽‍♀️ жена: средна на цвят кожа и брада
বাংলা 🧔🏽‍♀️ মহিলা: মাঝারি ত্বকের রঙ, দাড়ি
Bosanski 🧔🏽‍♀️ žena: umjerena boja kože i brada
Čeština 🧔🏽‍♀️ žena s plnovousem: střední odstín pleti
Dansk 🧔🏽‍♀️ kvinde med skæg: medium teint
Deutsch 🧔🏽‍♀️ Frau: mittlere Hautfarbe, Bart
Ελληνικά 🧔🏽‍♀️ γυναίκα: μεσαίος τόνος δέρματος, μούσι
English 🧔🏽‍♀️ woman: medium skin tone, beard
Español 🧔🏽‍♀️ mujer: tono de piel medio y barba
Eesti 🧔🏽‍♀️ habemega naine: keskmine nahatoon
فارسی 🧔🏽‍♀️ زن: پوست طلایی،‏ ریش
Suomi 🧔🏽‍♀️ parrakas nainen: tummanvaalea iho
Filipino 🧔🏽‍♀️ babae: katamtamang kulay ng balat, balbas
Français 🧔🏽‍♀️ femme barbue : peau légèrement mate
עברית 🧔🏽‍♀️ אישה עם זקן: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧔🏽‍♀️ महिला: गेहुँआ त्वचा, दाढ़ी
Hrvatski 🧔🏽‍♀️ žena: maslinasta boja kože i brada
Magyar 🧔🏽‍♀️ nő: közepes bőrtónus és szakáll
Bahasa Indonesia 🧔🏽‍♀️ wanita: warna kulit sedang, janggut
Italiano 🧔🏽‍♀️ donna con la barba: carnagione olivastra
日本語 🧔🏽‍♀️ あごひげの女性: 中間の肌色
ქართველი 🧔🏽‍♀️ ქალი: კანის საშუალო ტონალობა, წვერი
Қазақ 🧔🏽‍♀️ әйел адам: 4-тері түсі сақал
한국어 🧔🏽‍♀️ 수염 난 여자: 갈색 피부
Kurdî 🧔🏽‍♀️ Jina rih: çermê qehweyî
Lietuvių 🧔🏽‍♀️ moteris: rusvos odos barzda
Latviešu 🧔🏽‍♀️ sieviete ar bārdu: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧔🏽‍♀️ wanita: ton kulit sederhana dan janggut
ဗမာ 🧔🏽‍♀️ အမျိုးသမီး - မုတ်ဆိတ် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧔🏽‍♀️ kvinne: hudtype 4, skjegg
Nederlands 🧔🏽‍♀️ vrouw: getinte huidskleur, baard
Polski 🧔🏽‍♀️ kobieta z brodą: karnacja średnia
پښتو 🧔🏽‍♀️ ږیره لرونکې ښځه: نسواري پوستکي
Português 🧔🏽‍♀️ mulher: pele morena e barba
Română 🧔🏽‍♀️ femeie: ton mediu al pielii, barbă
Русский 🧔🏽‍♀️ бородатая женщина: средний тон кожи
سنڌي 🧔🏽‍♀️ ڏاڙهي واري عورت: ناسي چمڙي
Slovenčina 🧔🏽‍♀️ bradatá žena: stredný tón pleti
Slovenščina 🧔🏽‍♀️ ženska: srednji ten kože in brada
Shqip 🧔🏽‍♀️ grua: nuancë lëkure zeshkane e mjekër
Српски 🧔🏽‍♀️ жена: ни светла ни тамна кожа и брада
Svenska 🧔🏽‍♀️ kvinna: mellanfärgad hy, skägg
ภาษาไทย 🧔🏽‍♀️ ผู้หญิงมีเครา: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧔🏽‍♀️ kadın: orta cilt tonu sakal
Українська 🧔🏽‍♀️ жінка з бородою: помірний тон шкіри
اردو 🧔🏽‍♀️ داڑھی والی عورت: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧔🏽‍♀️ người phụ nữ có râu: màu da trung bình
简体中文 🧔🏽‍♀️ 有络腮胡子的女人: 中等肤色
繁體中文 🧔🏽‍♀️ 女人: 淺褐皮膚 蓄鬍的人