Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💈

“💈” Ý nghĩa: biển hiệu của thợ cắt tóc Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác

💈 Ý nghĩa và mô tả
Cột cắt tóc 💈Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho cột quay của tiệm hớt tóc truyền thống, tượng trưng cho tiệm hớt tóc✂️ và làm tóc💇‍♂️. Nó chủ yếu được sử dụng khi cắt tóc ở tiệm cắt tóc hoặc đến thẩm mỹ viện. Cột cắt tóc gợi lên hình ảnh truyền thống với các sọc đỏ, trắng và xanh luân phiên. Nó thường được sử dụng khi khoe kiểu tóc mới hoặc ghé thăm tiệm cắt tóc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💇‍♂️ Cắt tóc, 💇‍♀️ Làm tóc, ✂️ Kéo

Biểu tượng cảm xúc tiệm hớt tóc | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc cửa hàng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc văn hóa
💈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã cắt tóc ở tiệm hớt tóc💈
ㆍTôi đã thử một kiểu tóc mới
ㆍTôi đã cắt tóc ở nơi mà tôi có thể nhìn thấy cột của tiệm hớt tóc💈
💈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💈 Thông tin cơ bản
Emoji: 💈
Tên ngắn:biển hiệu của thợ cắt tóc
Tên Apple:biển hiệu của thợ cắt tóc
Điểm mã:U+1F488 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛲ nơi khác
Từ khóa:biển hiệu của thợ cắt tóc | cắt tóc | cột | thợ cắt tóc
Biểu tượng cảm xúc tiệm hớt tóc | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc cửa hàng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc văn hóa
Xem thêm 9
🧔 người có râu Sao chép
💇 người được cắt tóc Sao chép
🏩 khách sạn tình yêu Sao chép
🚏 điểm dừng xe buýt Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
🧬 adn Sao chép
🪒 dao cạo Sao chép
🇺🇸 cờ: Hoa Kỳ Sao chép
💈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💈 محل حلاقة
Azərbaycan 💈 şlaqbaum
Български 💈 знак на бръснар
বাংলা 💈 নাপিতের পোল
Bosanski 💈 oznaka berbernice
Čeština 💈 značka holičství
Dansk 💈 barber
Deutsch 💈 Barbershop-Säule
Ελληνικά 💈 σύμβολο κουρείου
English 💈 barber pole
Español 💈 poste de barbero
Eesti 💈 habemeajaja tähis
فارسی 💈 چراغ سلمانی
Suomi 💈 punasiniraitainen pylväs
Filipino 💈 barber pole
Français 💈 enseigne de barbier
עברית 💈 עמוד מספרה
हिन्दी 💈 बार्बर पोल
Hrvatski 💈 stup koji označava brijačnicu
Magyar 💈 fodrászcégér
Bahasa Indonesia 💈 tanda salon
Italiano 💈 barbiere
日本語 💈 床屋
ქართველი 💈 დალაქის სვეტი
Қазақ 💈 шаштараз бағаны
한국어 💈 이발소
Kurdî 💈 berberfiroş
Lietuvių 💈 kirpėjo suktukas
Latviešu 💈 friziera izkārtne
Bahasa Melayu 💈 jalur kedai gunting rambut
ဗမာ 💈 ဆံပင်ညှပ်ဆိုင် တိုင်
Bokmål 💈 barberskilt
Nederlands 💈 kapperspaal
Polski 💈 słup fryzjerski
پښتو 💈 حجاب
Português 💈 barbearia
Română 💈 semn de frizerie
Русский 💈 парикмахерская
سنڌي 💈 حجم جو دڪان
Slovenčina 💈 pútač holičstva
Slovenščina 💈 brivski izvesek
Shqip 💈 shenja e berberit
Српски 💈 знак за берберницу
Svenska 💈 barberarstolpe
ภาษาไทย 💈 ร้านตัดผม
Türkçe 💈 berber dükkanı
Українська 💈 вивіска перукаря (смугастий стовп)
اردو 💈 نائی کی دکان
Tiếng Việt 💈 biển hiệu của thợ cắt tóc
简体中文 💈 理发店
繁體中文 💈 理髮店