Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧔🏽‍♂️

“🧔🏽‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông có râu: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧔🏽‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Nam giới có râu có tông màu da trung bình 🧔🏽‍♂️ dùng để chỉ Nam giới có râu có tông da trung bình. Nó chủ yếu thể hiện sự trưởng thành💼, nam tính👨 và cá tính. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đại diện cho một người đàn ông có râu trong nhiều tình huống khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨 đàn ông, 🧔 người có râu, 👴 ông nội

Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông có râu | Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông có râu | Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông có râu | Người đàn ông có biểu tượng cảm xúc có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu: Màu da nâu
🧔🏽‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBộ râu của anh ấy trông thật tuyệt 🧔🏽‍♂️
ㆍNuôi râu là một trải nghiệm mới 🧔🏽‍♂️
ㆍĐó là một phong cách đầy cá tính 🧔🏽‍♂️
🧔🏽‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧔🏽‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧔🏽‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông có râu: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9D4 1F3FD 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông có râu | râu
Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông có râu | Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông có râu | Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông có râu | Người đàn ông có biểu tượng cảm xúc có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có râu: Màu da nâu
Xem thêm 5
💪 bắp tay gập lại Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
💈 biển hiệu của thợ cắt tóc Sao chép
🪒 dao cạo Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧔🏽‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧔🏽‍♂️ رجل بلحية: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧔🏽‍♂️ kişi; saqqal: orta dəri tonu
Български 🧔🏽‍♂️ мъж: средна на цвят кожа и брада
বাংলা 🧔🏽‍♂️ পুরুষ: মাঝারি ত্বকের রঙ, দাড়ি
Bosanski 🧔🏽‍♂️ muškarac s bradom: umjerena boja kože
Čeština 🧔🏽‍♂️ muž s plnovousem: střední odstín pleti
Dansk 🧔🏽‍♂️ mand med skæg: medium teint
Deutsch 🧔🏽‍♂️ Mann: mittlere Hautfarbe, Bart
Ελληνικά 🧔🏽‍♂️ άντρας: μεσαίος τόνος δέρματος, μούσι
English 🧔🏽‍♂️ man: medium skin tone, beard
Español 🧔🏽‍♂️ hombre: tono de piel medio y barba
Eesti 🧔🏽‍♂️ habemega mees: keskmine nahatoon
فارسی 🧔🏽‍♂️ مرد: پوست طلایی،‏ ریش
Suomi 🧔🏽‍♂️ parrakas mies: tummanvaalea iho
Filipino 🧔🏽‍♂️ lalaki: katamtamang kulay ng balat, balbas
Français 🧔🏽‍♂️ homme barbu : peau légèrement mate
עברית 🧔🏽‍♂️ גבר עם זקן: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧔🏽‍♂️ आदमी: गेहुँआ त्वचा, दाढ़ी
Hrvatski 🧔🏽‍♂️ muškarac: maslinasta boja kože i brada
Magyar 🧔🏽‍♂️ férfi: közepes bőrtónus és szakáll
Bahasa Indonesia 🧔🏽‍♂️ pria: warna kulit sedang, janggut
Italiano 🧔🏽‍♂️ uomo con la barba: carnagione olivastra
日本語 🧔🏽‍♂️ あごひげの男性: 中間の肌色
ქართველი 🧔🏽‍♂️ კაცი: კანის საშუალო ტონალობა, წვერი
Қазақ 🧔🏽‍♂️ ер адам: 4-тері түсі сақал
한국어 🧔🏽‍♂️ 수염 난 남자: 갈색 피부
Kurdî 🧔🏽‍♂️ Zilamê Rih: Çermê qehweyî
Lietuvių 🧔🏽‍♂️ vyras: rusvos odos barzda
Latviešu 🧔🏽‍♂️ vīrietis ar bārdu: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧔🏽‍♂️ lelaki: ton kulit sederhana dan janggut
ဗမာ 🧔🏽‍♂️ အမျိုးသား - မုတ်ဆိတ် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧔🏽‍♂️ mann: hudtype 4, skjegg
Nederlands 🧔🏽‍♂️ man: getinte huidskleur, baard
Polski 🧔🏽‍♂️ mężczyzna z brodą: karnacja średnia
پښتو 🧔🏽‍♂️ ږیره لرونکی سړی: نسواري پوستکی
Português 🧔🏽‍♂️ homem: pele morena e barbudo
Română 🧔🏽‍♂️ bărbat: ton mediu al pielii, barbă
Русский 🧔🏽‍♂️ бородатый мужчина: средний тон кожи
سنڌي 🧔🏽‍♂️ ڏاڙهي وارو ماڻهو: ڪارو جلد
Slovenčina 🧔🏽‍♂️ bradatý muž: stredný tón pleti
Slovenščina 🧔🏽‍♂️ moški: srednji ten kože in brada
Shqip 🧔🏽‍♂️ burrë: nuancë lëkure zeshkane e mjekër
Српски 🧔🏽‍♂️ мушкарац: ни светла ни тамна кожа и брада
Svenska 🧔🏽‍♂️ man: mellanfärgad hy, skägg
ภาษาไทย 🧔🏽‍♂️ ชายมีเครา: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧔🏽‍♂️ erkek: orta cilt tonu sakal
Українська 🧔🏽‍♂️ чоловік із бородою: помірний тон шкіри
اردو 🧔🏽‍♂️ داڑھی والا آدمی: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧔🏽‍♂️ người đàn ông có râu: màu da trung bình
简体中文 🧔🏽‍♂️ 有络腮胡子的男人: 中等肤色
繁體中文 🧔🏽‍♂️ 男人: 淺褐皮膚 蓄鬍的人