Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧙‍♂️

“🧙‍♂️” Ý nghĩa: pháp sư nam Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧙‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Nam pháp sư 🧙‍♂️
🧙‍♂️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một nam pháp sư. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phép thuật🪄, tưởng tượng🧚‍♂️ và phiêu lưu🏰. Nam pháp sư là những nhân vật có sức mạnh thần bí, siêu nhiên thường xuất hiện trong truyện, phim.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧙‍♀️ Nữ pháp sư, 🪄 Cây đũa thần, 🧚‍♂️ Tiên

Biểu tượng cảm xúc pháp sư | biểu tượng cảm xúc pháp sư | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc sức mạnh ma thuật | biểu tượng cảm xúc tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc nam phù thủy
🧙‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrong truyện có một nam pháp sư xuất hiện 🧙‍♂️
ㆍTôi muốn học phép thuật 🧙‍♂️
ㆍTôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết giả tưởng 🧙‍♂️
🧙‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧙‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧙‍♂️
Tên ngắn:pháp sư nam
Tên Apple:nam pháp sư
Điểm mã:U+1F9D9 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:pháp sư | pháp sư nam | phù thủy
Biểu tượng cảm xúc pháp sư | biểu tượng cảm xúc pháp sư | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc sức mạnh ma thuật | biểu tượng cảm xúc tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc nam phù thủy
Xem thêm 8
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🧙‍♀️ pháp sư nữ Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
🧙‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧙‍♂️ ساحر
Azərbaycan 🧙‍♂️ kişi maq
Български 🧙‍♂️ мъж магьосник
বাংলা 🧙‍♂️ পুরুষ মেজ
Bosanski 🧙‍♂️ muškarac čarobnjak
Čeština 🧙‍♂️ čaroděj
Dansk 🧙‍♂️ mandlig magiker
Deutsch 🧙‍♂️ Magier
Ελληνικά 🧙‍♂️ άντρας μάγος
English 🧙‍♂️ man mage
Español 🧙‍♂️ mago
Eesti 🧙‍♂️ meesmaag
فارسی 🧙‍♂️ ساحر مرد
Suomi 🧙‍♂️ miesvelho
Filipino 🧙‍♂️ lalaking salamangkero
Français 🧙‍♂️ homme mage
עברית 🧙‍♂️ קוסם עם זקן
हिन्दी 🧙‍♂️ करामाती पुरुष
Hrvatski 🧙‍♂️ čarobnjak
Magyar 🧙‍♂️ férfi varázsló
Bahasa Indonesia 🧙‍♂️ magi pria
Italiano 🧙‍♂️ mago uomo
日本語 🧙‍♂️ 男の魔法使い
ქართველი 🧙‍♂️ ჯადოქარი კაცი
Қазақ 🧙‍♂️ ер сиқыршы
한국어 🧙‍♂️ 남자 마법사
Kurdî 🧙‍♂️ sêrbazê mêr
Lietuvių 🧙‍♂️ vyras magas
Latviešu 🧙‍♂️ zintnieks
Bahasa Melayu 🧙‍♂️ ahli sihir lelaki
ဗမာ 🧙‍♂️ အမျိုးသား မှော်ဆရာ
Bokmål 🧙‍♂️ trollmann
Nederlands 🧙‍♂️ mannelijke magiër
Polski 🧙‍♂️ mężczyzna mag
پښتو 🧙‍♂️ نارینه جادوګر
Português 🧙‍♂️ homem mago
Română 🧙‍♂️ bărbat mag
Русский 🧙‍♂️ волшебник
سنڌي 🧙‍♂️ مرد جادوگر
Slovenčina 🧙‍♂️ čarodejník
Slovenščina 🧙‍♂️ čarovnik
Shqip 🧙‍♂️ burrë magjistar
Српски 🧙‍♂️ чаробњак
Svenska 🧙‍♂️ manlig magiker
ภาษาไทย 🧙‍♂️ พ่อมด
Türkçe 🧙‍♂️ erkek büyücü
Українська 🧙‍♂️ чаклун
اردو 🧙‍♂️ مرد جادوگر
Tiếng Việt 🧙‍♂️ pháp sư nam
简体中文 🧙‍♂️ 男法师
繁體中文 🧙‍♂️ 男法師