🧚
“🧚” Ý nghĩa: tiên Emoji
Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng
🧚 Ý nghĩa và mô tả
Tiên🧚Biểu tượng cảm xúc cổ tích đại diện cho một sinh vật thần bí nhỏ bé và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến những câu chuyện giả tưởng🧙♀️, truyện cổ tích📖 và phép thuật🪄. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự kỳ diệu và bí ẩn của các nàng tiên và thường được sử dụng để mô tả thiên nhiên🌿 và những khung cảnh giống như trong truyện cổ tích.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧚♀️ Tiên nữ,🧚♂️ Tiên nam,🪄 Cây đũa thần
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧚♀️ Tiên nữ,🧚♂️ Tiên nam,🪄 Cây đũa thần
Biểu tượng cảm xúc cổ tích | biểu tượng cảm xúc người có đôi cánh | biểu tượng cảm xúc sinh vật huyền bí | biểu tượng cảm xúc đôi cánh nhỏ | biểu tượng cảm xúc nhân vật cổ tích | biểu tượng cảm xúc phù thủy
🧚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi rất thích những câu chuyện về các nàng tiên trong truyện cổ tích🧚
ㆍNhững bộ phim có nàng tiên luôn vui nhộn🧚
ㆍTôi đã đến một bữa tiệc theo chủ đề cổ tích🧚
ㆍNhững bộ phim có nàng tiên luôn vui nhộn🧚
ㆍTôi đã đến một bữa tiệc theo chủ đề cổ tích🧚
🧚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧚 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧚 |
Tên ngắn: | tiên |
Tên Apple: | tiên |
Điểm mã: | U+1F9DA Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 🎅 người tưởng tượng |
Từ khóa: | Oberon | Puck | tiên | Titania |
Biểu tượng cảm xúc cổ tích | biểu tượng cảm xúc người có đôi cánh | biểu tượng cảm xúc sinh vật huyền bí | biểu tượng cảm xúc đôi cánh nhỏ | biểu tượng cảm xúc nhân vật cổ tích | biểu tượng cảm xúc phù thủy |
🧚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧚 جنيّة خيالية |
Azərbaycan | 🧚 pəri |
Български | 🧚 фея |
বাংলা | 🧚 পরী |
Bosanski | 🧚 vila |
Čeština | 🧚 víla |
Dansk | 🧚 fe |
Deutsch | 🧚 Märchenfee |
Ελληνικά | 🧚 νεράιδα |
English | 🧚 fairy |
Español | 🧚 hada |
Eesti | 🧚 haldjas |
فارسی | 🧚 پری |
Suomi | 🧚 keiju |
Filipino | 🧚 diwata |
Français | 🧚 personnage féérique |
עברית | 🧚 פיה |
हिन्दी | 🧚 परी |
Hrvatski | 🧚 vilinsko biće |
Magyar | 🧚 tündér |
Bahasa Indonesia | 🧚 peri |
Italiano | 🧚 fata |
日本語 | 🧚 妖精 |
ქართველი | 🧚 ფერია |
Қазақ | 🧚 пері |
한국어 | 🧚 요정 |
Kurdî | 🧚 horî |
Lietuvių | 🧚 fėja |
Latviešu | 🧚 feja |
Bahasa Melayu | 🧚 pari-pari |
ဗမာ | 🧚 နတ်သမီး |
Bokmål | 🧚 fe |
Nederlands | 🧚 elfje |
Polski | 🧚 wróżka |
پښتو | 🧚 پری |
Português | 🧚 fada |
Română | 🧚 zână |
Русский | 🧚 фея |
سنڌي | 🧚 پري |
Slovenčina | 🧚 rozprávková bytosť |
Slovenščina | 🧚 vilinsko bitje |
Shqip | 🧚 zanë |
Српски | 🧚 вила |
Svenska | 🧚 fé |
ภาษาไทย | 🧚 นางฟ้า |
Türkçe | 🧚 peri |
Українська | 🧚 фея |
اردو | 🧚 پری |
Tiếng Việt | 🧚 tiên |
简体中文 | 🧚 精灵 |
繁體中文 | 🧚 仙女 |