🧁
“🧁” Ý nghĩa: bánh nướng nhỏ Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt
🧁 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cupcake 🧁
🧁 đại diện cho một chiếc bánh cupcake và chủ yếu phổ biến trong các món tráng miệng🍰, các bữa tiệc🎉 và sinh nhật🎂. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc bánh nhỏ phủ kem ngọt ngào và đồ trang trí. Các biểu tượng cảm xúc liên quan: 🍰 bánh, 🎂 bánh sinh nhật, 🍪 bánh quy.
🧁 đại diện cho một chiếc bánh cupcake và chủ yếu phổ biến trong các món tráng miệng🍰, các bữa tiệc🎉 và sinh nhật🎂. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc bánh nhỏ phủ kem ngọt ngào và đồ trang trí. Các biểu tượng cảm xúc liên quan: 🍰 bánh, 🎂 bánh sinh nhật, 🍪 bánh quy.
Biểu tượng cảm xúc bánh cupcake | biểu tượng cảm xúc tráng miệng | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ ngọt ngào | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
🧁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã chuẩn bị bánh cupcake cho sinh nhật của bạn tôi🧁
ㆍNhững chiếc bánh cupcake thật sự rất dễ thương và ngon
ㆍChúng tôi đã chia sẻ những chiếc bánh cupcake trong bữa tiệc.
ㆍNhững chiếc bánh cupcake thật sự rất dễ thương và ngon
ㆍChúng tôi đã chia sẻ những chiếc bánh cupcake trong bữa tiệc.
🧁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧁 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧁 |
Tên ngắn: | bánh nướng nhỏ |
Tên Apple: | bánh nướng nhỏ |
Điểm mã: | U+1F9C1 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍦 thức ăn ngọt |
Từ khóa: | bánh nướng nhỏ | ngọt | tiệm bánh |
Biểu tượng cảm xúc bánh cupcake | biểu tượng cảm xúc tráng miệng | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ ngọt ngào | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm |
Xem thêm 25
🧁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧁 كعكة صغيرة |
Azərbaycan | 🧁 keks |
Български | 🧁 къпкейк |
বাংলা | 🧁 কাপ কেক |
Bosanski | 🧁 mafin |
Čeština | 🧁 košíček |
Dansk | 🧁 cupcake |
Deutsch | 🧁 Cupcake |
Ελληνικά | 🧁 κεκάκι |
English | 🧁 cupcake |
Español | 🧁 magdalena |
Eesti | 🧁 muffin |
فارسی | 🧁 کیک فنجانی |
Suomi | 🧁 vuokaleivos |
Filipino | 🧁 cupcake |
Français | 🧁 cupcake |
עברית | 🧁 קפקייק |
हिन्दी | 🧁 कपकेक |
Hrvatski | 🧁 muffin |
Magyar | 🧁 cupcake |
Bahasa Indonesia | 🧁 kue mangkuk |
Italiano | 🧁 cupcake |
日本語 | 🧁 カップケーキ |
ქართველი | 🧁 ქაფქეიქი |
Қазақ | 🧁 кекс |
한국어 | 🧁 컵케이크 |
Kurdî | 🧁 cupcake |
Lietuvių | 🧁 keksiukas |
Latviešu | 🧁 kēksiņš |
Bahasa Melayu | 🧁 kek cawan |
ဗမာ | 🧁 ကြက်ဥမုန့် |
Bokmål | 🧁 cupcake |
Nederlands | 🧁 cupcake |
Polski | 🧁 babeczka |
پښتو | 🧁 کپ کیک |
Português | 🧁 cupcake |
Română | 🧁 brioșă |
Русский | 🧁 капкейк |
سنڌي | 🧁 ڪپ ڪيڪ |
Slovenčina | 🧁 košíček |
Slovenščina | 🧁 kolaček |
Shqip | 🧁 kek i vogël |
Српски | 🧁 капкејк |
Svenska | 🧁 muffin |
ภาษาไทย | 🧁 คัพเค้ก |
Türkçe | 🧁 cupcake |
Українська | 🧁 капкейк |
اردو | 🧁 کپ کیک |
Tiếng Việt | 🧁 bánh nướng nhỏ |
简体中文 | 🧁 纸杯蛋糕 |
繁體中文 | 🧁 杯子蛋糕 |