Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧝🏾‍♂️

“🧝🏾‍♂️” Ý nghĩa: nam quỷ: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧝🏾‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Yêu tinh: Nam da đen🧝🏾‍♂️Elf: Biểu tượng cảm xúc Nam da đen tượng trưng cho một sinh vật nam thần bí, huyền bí với làn da đen. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong văn học giả tưởng📚, phim🎥 và trò chơi🕹. Đàn ông yêu tinh chủ yếu tượng trưng cho vẻ đẹp✨, sự bí ẩn🌟 và mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên🌿.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧝 Yêu tinh,🧝‍♀️ Yêu tinh nữ,🧙‍♂️ Nam pháp sư

Biểu tượng cảm xúc yêu tinh nam | biểu tượng cảm xúc yêu tinh | biểu tượng cảm xúc nam tai nhọn | biểu tượng cảm xúc nhân vật giả tưởng | biểu tượng cảm xúc người bảo vệ rừng | biểu tượng cảm xúc sinh vật thần thoại: màu da nâu sẫm
🧝🏾‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thích tiểu thuyết giả tưởng có những nam yêu tinh da đen🧝🏾‍♂️
ㆍTôi đã chọn một nhân vật nam yêu tinh trong trò chơi🧝🏾‍♂️
ㆍNhững bộ phim có nam yêu tinh luôn vui nhộn🧝🏾‍♂️
🧝🏾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧝🏾‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧝🏾‍♂️
Tên ngắn:nam quỷ: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F9DD 1F3FE 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:màu da tối trung bình | nam quỷ | phép thuật
Biểu tượng cảm xúc yêu tinh nam | biểu tượng cảm xúc yêu tinh | biểu tượng cảm xúc nam tai nhọn | biểu tượng cảm xúc nhân vật giả tưởng | biểu tượng cảm xúc người bảo vệ rừng | biểu tượng cảm xúc sinh vật thần thoại: màu da nâu sẫm
Xem thêm 4
👨 đàn ông Sao chép
🧝 yêu ma Sao chép
🏃 người chạy Sao chép
👞 giày nam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧝🏾‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧝🏾‍♂️ جنّي صغير ذكر: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧝🏾‍♂️ kişi elf: orta-tünd dəri tonu
Български 🧝🏾‍♂️ мъж елф: средно тъмна кожа
বাংলা 🧝🏾‍♂️ পুরুষ এল্ফ: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧝🏾‍♂️ muškarac patuljak: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧝🏾‍♂️ elf: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧝🏾‍♂️ elvermand: medium til mørk teint
Deutsch 🧝🏾‍♂️ Elf: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧝🏾‍♂️ άντρας ξωτικό: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧝🏾‍♂️ man elf: medium-dark skin tone
Español 🧝🏾‍♂️ elfo hombre: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧝🏾‍♂️ meespäkapikk: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧝🏾‍♂️ اِلف مرد: پوست گندمی
Suomi 🧝🏾‍♂️ mieshaltia: keskitumma iho
Filipino 🧝🏾‍♂️ lalaking duwende: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧝🏾‍♂️ homme elfe: peau de couleur moyen-foncé
עברית 🧝🏾‍♂️ אלף בן: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧝🏾‍♂️ जादुई पुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧝🏾‍♂️ vilenjak: smeđa boja kože
Magyar 🧝🏾‍♂️ férfi tünde: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧝🏾‍♂️ kurcaci pria: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧝🏾‍♂️ elfo uomo: carnagione abbastanza scura
日本語 🧝🏾‍♂️ 男のエルフ: やや濃い肌色
ქართველი 🧝🏾‍♂️ კაცი ელფი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧝🏾‍♂️ ер ергежейлі: 5-тері түсі
한국어 🧝🏾‍♂️ 남자 엘프: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧝🏾‍♂️ Çermê nêr: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧝🏾‍♂️ elfas vyras: tamsios odos
Latviešu 🧝🏾‍♂️ elfu vīrietis: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧝🏾‍♂️ orang halus lelaki: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧝🏾‍♂️ အမျိုးသား နတ်သူငယ် − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧝🏾‍♂️ mannlig alv: hudtype 5
Nederlands 🧝🏾‍♂️ mannelijke elf: donkergetinte huidskleur
Polski 🧝🏾‍♂️ mężczyzna elf: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧝🏾‍♂️ نر یلف: تور نسواري پوستکی
Português 🧝🏾‍♂️ elfo homem: pele morena escura
Română 🧝🏾‍♂️ bărbat elf: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧝🏾‍♂️ мужчина-эльф: темный тон кожи
سنڌي 🧝🏾‍♂️ نر ايلف: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧝🏾‍♂️ elf: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧝🏾‍♂️ škrat: srednje temen ten kože
Shqip 🧝🏾‍♂️ burrë kukudh: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧝🏾‍♂️ мушкарац виловњак: средње тамна кожа
Svenska 🧝🏾‍♂️ manlig alv: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧝🏾‍♂️ เอลฟ์ผู้ชาย: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧝🏾‍♂️ erkek elf: orta koyu cilt tonu
Українська 🧝🏾‍♂️ чоловік-ельф: помірно темний тон шкіри
اردو 🧝🏾‍♂️ نر یلف: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧝🏾‍♂️ nam quỷ: màu da tối trung bình
简体中文 🧝🏾‍♂️ 男精灵:中深肤色
繁體中文 🧝🏾‍♂️ 男精靈:中深膚色