🧟
“🧟” Ý nghĩa: xác chết sống lại Emoji
Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng
🧟 Ý nghĩa và mô tả
Zombie🧟Biểu tượng cảm xúc zombie đại diện cho một sinh vật vô hồn, đáng sợ và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến truyện kinh dị📚, phim ảnh🎥 và Halloween🎃. Zombie thường tượng trưng cho sự sợ hãi😱, cái chết💀 và sự hồi sinh🧟♀️.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧟♀️ Người phụ nữ thây ma,🧟♂️ Người đàn ông thây ma, 🧛 Ma cà rồng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧟♀️ Người phụ nữ thây ma,🧟♂️ Người đàn ông thây ma, 🧛 Ma cà rồng
Biểu tượng cảm xúc zombie | biểu tượng cảm xúc xác sống | biểu tượng cảm xúc nhân vật đáng sợ | biểu tượng cảm xúc kinh dị | biểu tượng cảm xúc xác chết sống | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt zombie
🧟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã hóa trang thành zombie cho Halloween🧟
ㆍTôi rất sợ zombie trong phim kinh dị🧟
ㆍNhững câu chuyện về zombie thật sự rất thú vị🧟
ㆍTôi rất sợ zombie trong phim kinh dị🧟
ㆍNhững câu chuyện về zombie thật sự rất thú vị🧟
🧟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧟 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧟 |
Tên ngắn: | xác chết sống lại |
Tên Apple: | zombie |
Điểm mã: | U+1F9DF Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 🎅 người tưởng tượng |
Từ khóa: | xác chết sống lại | xác sống |
Biểu tượng cảm xúc zombie | biểu tượng cảm xúc xác sống | biểu tượng cảm xúc nhân vật đáng sợ | biểu tượng cảm xúc kinh dị | biểu tượng cảm xúc xác chết sống | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt zombie |
🧟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧟 زومبي |
Azərbaycan | 🧟 zombi |
Български | 🧟 зомби |
বাংলা | 🧟 জম্বি |
Bosanski | 🧟 zombi |
Čeština | 🧟 zombie |
Dansk | 🧟 zombie |
Deutsch | 🧟 Zombie |
Ελληνικά | 🧟 ζόμπι |
English | 🧟 zombie |
Español | 🧟 zombi |
Eesti | 🧟 zombi |
فارسی | 🧟 مرده متحرک |
Suomi | 🧟 zombi |
Filipino | 🧟 zombie |
Français | 🧟 zombie |
עברית | 🧟 זומבי |
हिन्दी | 🧟 ज़ॉम्बी |
Hrvatski | 🧟 zombi |
Magyar | 🧟 zombi |
Bahasa Indonesia | 🧟 zombi |
Italiano | 🧟 zombie |
日本語 | 🧟 ゾンビ |
ქართველი | 🧟 ზომბი |
Қазақ | 🧟 зомби |
한국어 | 🧟 좀비 |
Kurdî | 🧟 zombie |
Lietuvių | 🧟 zombis |
Latviešu | 🧟 zombijs |
Bahasa Melayu | 🧟 zombi |
ဗမာ | 🧟 ဖုတ်ကောင် |
Bokmål | 🧟 zombie |
Nederlands | 🧟 zombie |
Polski | 🧟 zombie |
پښتو | 🧟 زومبی |
Português | 🧟 zumbi |
Română | 🧟 zombi |
Русский | 🧟 зомби |
سنڌي | 🧟 زومبي |
Slovenčina | 🧟 zombia |
Slovenščina | 🧟 zombi |
Shqip | 🧟 zombi |
Српски | 🧟 зомби |
Svenska | 🧟 zombie |
ภาษาไทย | 🧟 ซอมบี้ |
Türkçe | 🧟 zombi |
Українська | 🧟 зомбі |
اردو | 🧟 زومبی |
Tiếng Việt | 🧟 xác chết sống lại |
简体中文 | 🧟 僵尸 |
繁體中文 | 🧟 殭屍 |