Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💻

“💻” Ý nghĩa: máy tính xách tay Emoji

Home > Vật phẩm > máy vi tính

💻 Ý nghĩa và mô tả
Máy tính xách tay 💻
💻 dùng để chỉ máy tính xách tay. Nó chủ yếu được sử dụng cho mục đích công việc💼, học tập📚 hoặc giải trí🎮. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến máy tính🖥️, internet🌐 hoặc công việc từ xa💼.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖥️ Máy tính để bàn, ⌨️ Bàn phím, 🖱️ Chuột

Biểu tượng cảm xúc máy tính xách tay | biểu tượng cảm xúc máy tính | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc thiết bị | biểu tượng cảm xúc công nghệ
💻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi làm việc trên máy tính xách tay của mình💻
ㆍTôi đã cài đặt một chương trình mới! 💻
ㆍTôi đã xem phim trên máy tính xách tay của mình! 💻
💻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💻 Thông tin cơ bản
Emoji: 💻
Tên ngắn:máy tính xách tay
Tên Apple:máy tính xách tay
Điểm mã:U+1F4BB Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🖱️ máy vi tính
Từ khóa:cá nhân | máy tính | máy tính xách tay | pc
Biểu tượng cảm xúc máy tính xách tay | biểu tượng cảm xúc máy tính | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc thiết bị | biểu tượng cảm xúc công nghệ
Xem thêm 12
🤓 mặt mọt sách Sao chép
👨‍💻 kỹ sư công nghệ nam Sao chép
👩‍💻 kỹ sư công nghệ nữ Sao chép
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Sao chép
💾 đĩa mềm Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
🔌 phích cắm điện Sao chép
🔎 kính lúp nghiêng sang phải Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📧 email Sao chép
📁 thư mục tệp Sao chép
🔗 mắt xích Sao chép
💻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💻 كمبيوتر محمول
Azərbaycan 💻 kompüter
Български 💻 лаптоп
বাংলা 💻 ল্যাপটপ কম্পিউটার
Bosanski 💻 laptop
Čeština 💻 notebook
Dansk 💻 bærbar computer
Deutsch 💻 Laptop
Ελληνικά 💻 φορητός υπολογιστής
English 💻 laptop
Español 💻 ordenador portátil
Eesti 💻 sülearvuti
فارسی 💻 رایانهٔ کیفی
Suomi 💻 kannettava tietokone
Filipino 💻 laptop computer
Français 💻 ordinateur portable
עברית 💻 מחשב נייד
हिन्दी 💻 लैपटॉप
Hrvatski 💻 prijenosno računalo
Magyar 💻 laptop
Bahasa Indonesia 💻 komputer laptop
Italiano 💻 computer portatile
日本語 💻 ノートパソコン
ქართველი 💻 ლეპტოპი
Қазақ 💻 ноутбук
한국어 💻 노트북
Kurdî 💻 laptop
Lietuvių 💻 skreitinis kompiuteris
Latviešu 💻 klēpjdators
Bahasa Melayu 💻 komputer riba
ဗမာ 💻 ခရီးဆောင် ကွန်ပျူတာ
Bokmål 💻 bærbar datamaskin
Nederlands 💻 laptop
Polski 💻 laptop
پښتو 💻 لپ ټاپ
Português 💻 laptop
Română 💻 computer laptop
Русский 💻 ноутбук
سنڌي 💻 ليپ ٽاپ
Slovenčina 💻 prenosný počítač
Slovenščina 💻 prenosnik
Shqip 💻 laptop
Српски 💻 лаптоп рачунар
Svenska 💻 bärbar dator
ภาษาไทย 💻 แล็ปท็อป
Türkçe 💻 dizüstü bilgisayar
Українська 💻 ноутбук
اردو 💻 لیپ ٹاپ
Tiếng Việt 💻 máy tính xách tay
简体中文 💻 笔记本电脑
繁體中文 💻 筆電