Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪓

“🪓” Ý nghĩa: rìu Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🪓 Ý nghĩa và mô tả
Rìu🪓Rìu là một công cụ dùng để chặt hoặc chẻ gỗ và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chặt cây🌲, gỗ🔨 và sức mạnh💪. Biểu tượng cảm xúc này cũng tượng trưng cho sức mạnh💪 và sự chăm chỉ💼. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoạt động trong rừng🌳 hoặc ngoài trời🏕️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪚 cưa, 🔨 búa, 🌲 cây

Biểu tượng cảm xúc rìu | biểu tượng cảm xúc cây | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc chặt hạ
🪓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã sử dụng một chiếc rìu🪓 khi đi cắm trại
ㆍTôi đã dùng rìu chặt cây🪓
ㆍCái rìu🪓 này thực sự rất sắc.
🪓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪓
Tên ngắn:rìu
Điểm mã:U+1FA93 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:bổ | bổ đôi | chém | gỗ | rìu | rìu nhỏ
Biểu tượng cảm xúc rìu | biểu tượng cảm xúc cây | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc chặt hạ
Xem thêm 4
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🔨 búa Sao chép
🪒 dao cạo Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🪓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪓 بلطة
Azərbaycan 🪓 balta
Български 🪓 брадва
বাংলা 🪓 কুঠার
Bosanski 🪓 sjekira
Čeština 🪓 sekera
Dansk 🪓 økse
Deutsch 🪓 Axt
Ελληνικά 🪓 τσεκούρι
English 🪓 axe
Español 🪓 hacha
Eesti 🪓 kirves
فارسی 🪓 تبر
Suomi 🪓 kirves
Filipino 🪓 palakol
Français 🪓 hache
עברית 🪓 גרזן
हिन्दी 🪓 कुल्हाड़ी
Hrvatski 🪓 sjekira
Magyar 🪓 balta
Bahasa Indonesia 🪓 kapak
Italiano 🪓 ascia
日本語 🪓 斧
ქართველი 🪓 ნაჯახი
Қазақ 🪓 балта
한국어 🪓 도끼
Kurdî 🪓 bivir
Lietuvių 🪓 kirvis
Latviešu 🪓 cirvis
Bahasa Melayu 🪓 kapak
ဗမာ 🪓 ပုဆိန်
Bokmål 🪓 øks
Nederlands 🪓 bijl
Polski 🪓 siekiera
پښتو 🪓 کلور
Português 🪓 machado
Română 🪓 topor
Русский 🪓 топор
سنڌي 🪓 ڪهاڙو
Slovenčina 🪓 sekera
Slovenščina 🪓 sekira
Shqip 🪓 sëpatë
Српски 🪓 секира
Svenska 🪓 yxa
ภาษาไทย 🪓 ขวาน
Türkçe 🪓 balta
Українська 🪓 сокира
اردو 🪓 کلہاڑی
Tiếng Việt 🪓 rìu
简体中文 🪓 斧头
繁體中文 🪓 斧頭