🪜
“🪜” Ý nghĩa: thang Emoji
Home > Vật phẩm > dụng cụ
🪜 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cái thang 🪜
🪜 tượng trưng cho một cái thang dùng để leo lên những nơi cao. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như xây dựng🏗️, sửa chữa🔧 và dọn dẹp🧹. Nó cũng được dùng để tượng trưng cho mục tiêu🎯 hoặc thành tích🏆.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏗️ Xây dựng, 🔧 Cờ lê, 🧹 Chổi
🪜 tượng trưng cho một cái thang dùng để leo lên những nơi cao. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như xây dựng🏗️, sửa chữa🔧 và dọn dẹp🧹. Nó cũng được dùng để tượng trưng cho mục tiêu🎯 hoặc thành tích🏆.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏗️ Xây dựng, 🔧 Cờ lê, 🧹 Chổi
Biểu tượng cảm xúc thang | biểu tượng cảm xúc chiều cao | biểu tượng cảm xúc làm việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi
🪜 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần một 🪜 để sắp xếp các kệ cao
ㆍTôi cần một cái thang để lau cửa sổ 🪜
ㆍMột chiếc thang rất hữu ích khi sơn tường 🪜
ㆍTôi cần một cái thang để lau cửa sổ 🪜
ㆍMột chiếc thang rất hữu ích khi sơn tường 🪜
🪜 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪜 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🪜 |
| Tên ngắn: | thang |
| Điểm mã: | U+1FA9C Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | ⛏️ dụng cụ |
| Từ khóa: | bậc thang | leo trèo | nấc | thang |
| Biểu tượng cảm xúc thang | biểu tượng cảm xúc chiều cao | biểu tượng cảm xúc làm việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi |
🪜 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🪜 سلّم |
| Azərbaycan | 🪜 nərdivan |
| Български | 🪜 стълба |
| বাংলা | 🪜 মই |
| Bosanski | 🪜 ljestve |
| Čeština | 🪜 žebřík |
| Dansk | 🪜 stige |
| Deutsch | 🪜 Leiter |
| Ελληνικά | 🪜 σκάλα |
| English | 🪜 ladder |
| Español | 🪜 escalera |
| Eesti | 🪜 redel |
| فارسی | 🪜 نردبان |
| Suomi | 🪜 tikkaat |
| Filipino | 🪜 hagdan |
| Français | 🪜 échelle |
| עברית | 🪜 סולם |
| हिन्दी | 🪜 सीढ़ी |
| Hrvatski | 🪜 ljestve |
| Magyar | 🪜 létra |
| Bahasa Indonesia | 🪜 tangga |
| Italiano | 🪜 scala |
| 日本語 | 🪜 はしご |
| ქართველი | 🪜 კიბე |
| Қазақ | 🪜 саты |
| 한국어 | 🪜 사다리 |
| Kurdî | 🪜 serok |
| Lietuvių | 🪜 kopėčios |
| Latviešu | 🪜 kāpnes |
| Bahasa Melayu | 🪜 tangga |
| ဗမာ | 🪜 လှေကားရှင် |
| Bokmål | 🪜 stige |
| Nederlands | 🪜 ladder |
| Polski | 🪜 drabina |
| پښتو | 🪜 زینه |
| Português | 🪜 escada |
| Română | 🪜 scară |
| Русский | 🪜 лестница |
| سنڌي | 🪜 ڏاڪڻ |
| Slovenčina | 🪜 rebrík |
| Slovenščina | 🪜 lestev |
| Shqip | 🪜 shkallë |
| Српски | 🪜 мердевине |
| Svenska | 🪜 stege |
| ภาษาไทย | 🪜 บันไดปีน |
| Türkçe | 🪜 merdiven |
| Українська | 🪜 драбина |
| اردو | 🪜 سیڑھی |
| Tiếng Việt | 🪜 thang |
| 简体中文 | 🪜 梯子 |
| 繁體中文 | 🪜 梯子 |





