Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚧

“🚧” Ý nghĩa: công trường Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚧 Ý nghĩa và mô tả
Đang xây dựng 🚧Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc xây dựng và có thể đề cập đến một con đường hoặc địa điểm xây dựng. Nó tượng trưng cho việc xây dựng đường🚧, các biện pháp an toàn🚨, tiến độ công việc🔨, v.v. Biển báo công trình cảnh báo người tham gia giao thông phải cẩn thận và đi lại an toàn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚦 đèn giao thông, 🛑 biển báo dừng, ⚠️ biển cảnh báo

Biểu tượng cảm xúc xây dựng đường | biểu tượng cảm xúc công trình đường bộ | biểu tượng cảm xúc đang xây dựng | biểu tượng cảm xúc khu vực làm đường | biểu tượng cảm xúc công trường | biểu tượng cảm xúc hạn chế giao thông
🚧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐường đang thi công nên bạn phải đi đường vòng🚧
ㆍGiao thông tắc nghẽn vì đang thi công
ㆍBạn phải cẩn thận về an toàn ở những khu vực đang thi công🚧
🚧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚧
Tên ngắn:công trường
Tên Apple:biển báo công trường
Điểm mã:U+1F6A7 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:công trường | rào chắn
Biểu tượng cảm xúc xây dựng đường | biểu tượng cảm xúc công trình đường bộ | biểu tượng cảm xúc đang xây dựng | biểu tượng cảm xúc khu vực làm đường | biểu tượng cảm xúc công trường | biểu tượng cảm xúc hạn chế giao thông
Xem thêm 10
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🧱 gạch Sao chép
🛑 ký hiệu dừng Sao chép
🦺 áo bảo hộ Sao chép
📏 thước thẳng Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🔨 búa Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
🧰 hộp dụng cụ Sao chép
🚸 qua đường cho trẻ em Sao chép
🚧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚧 تحت الإنشاء
Azərbaycan 🚧 tikinti
Български 🚧 строителни дейности
বাংলা 🚧 নির্মাণ
Bosanski 🚧 konstrukcija
Čeština 🚧 stavební zábrana
Dansk 🚧 byggeri
Deutsch 🚧 Baustellenabsperrung
Ελληνικά 🚧 κατασκευές
English 🚧 construction
Español 🚧 obras
Eesti 🚧 ehitustööd
فارسی 🚧 ساخت‌وساز
Suomi 🚧 rakennustyömaan merkki
Filipino 🚧 construction
Français 🚧 travaux
עברית 🚧 מחסום עבודות בכביש
हिन्दी 🚧 निर्माण चालू, निर्माण का संकेत
Hrvatski 🚧 znak radova
Magyar 🚧 útépítés
Bahasa Indonesia 🚧 konstruksi
Italiano 🚧 area cantiere
日本語 🚧 工事中
ქართველი 🚧 მშენებლობა
Қазақ 🚧 құрылыс
한국어 🚧 공사 중
Kurdî 🚧 Di bin avakirina
Lietuvių 🚧 statybos
Latviešu 🚧 celtniecība
Bahasa Melayu 🚧 pembinaan
ဗမာ 🚧 ဆောက်လုပ်ရေး
Bokmål 🚧 anleggsarbeid
Nederlands 🚧 bouwwerkzaamheden
Polski 🚧 prace drogowe
پښتو 🚧 د جوړیدو لاندې
Português 🚧 em construção
Română 🚧 șantier
Русский 🚧 строительные работы
سنڌي 🚧 تعمير هيٺ
Slovenčina 🚧 práce na ceste
Slovenščina 🚧 zaprto zaradi gradnje
Shqip 🚧 ndërtim
Српски 🚧 радови у току
Svenska 🚧 skylt för byggområde
ภาษาไทย 🚧 ป้ายไซต์ก่อสร้าง
Türkçe 🚧 inşaat
Українська 🚧 знак ремонтних робіт
اردو 🚧 زیر تعمیر
Tiếng Việt 🚧 công trường
简体中文 🚧 路障
繁體中文 🚧 施工