Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫴

“🫴” Ý nghĩa: bàn tay có lòng bàn tay hướng lên Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🫴 Ý nghĩa và mô tả
Palm up🫴 dùng để chỉ bàn tay với lòng bàn tay hướng lên trên, chủ yếu thể hiện hành động đưa hoặc đưa một vật gì đó. Biểu tượng cảm xúc này có thể được dùng với ý nghĩa quyên góp💝, hỗ trợ🤝 hoặc quà tặng🎁. Nó cũng được sử dụng khi đưa hoặc nhận thứ gì đó từ ai đó.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👐 Mở tay, ✋ lòng bàn tay, 🫲 lòng bàn tay sang trái

Tay phải đưa biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | đưa biểu tượng cảm xúc gì đó | đưa biểu tượng cảm xúc bàn tay | đưa biểu tượng cảm xúc đồ vật | tay đưa biểu tượng cảm xúc gì đó
🫴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy cầm lấy cái này 🫴
ㆍTôi sẽ giúp bạn 🫴
ㆍTôi sẽ tặng bạn một món quà 🫴
🫴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫴
Tên ngắn:bàn tay có lòng bàn tay hướng lên
Điểm mã:U+1FAF4 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🖐🏻 mở ngón tay
Từ khóa:bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bắt | đến | mời gọi | vẫy gọi
Tay phải đưa biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | đưa biểu tượng cảm xúc gì đó | đưa biểu tượng cảm xúc bàn tay | đưa biểu tượng cảm xúc đồ vật | tay đưa biểu tượng cảm xúc gì đó
Xem thêm 10
bàn tay giơ lên Sao chép
👋 vẫy tay Sao chép
🫳 bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống Sao chép
👆 ngón trỏ trái chỉ lên Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau Sao chép
🎁 gói quà Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 9
🫴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫴 راحة يد للأعلى
Azərbaycan 🫴 yuxarı əl
Български 🫴 ръка с длан нагоре
বাংলা 🫴 হাতের তালু উপরের দিকে করা হাত
Bosanski 🫴 ruka s dlanom nagore
Čeština 🫴 ruka otočená dlaní vzhůru
Dansk 🫴 håndflade opad
Deutsch 🫴 Hand mit Handfläche nach oben
Ελληνικά 🫴 παλάμη προς τα πάνω
English 🫴 palm up hand
Español 🫴 mano con la palma hacia arriba
Eesti 🫴 käsi peopesaga ülespoole
فارسی 🫴 کف دست به بالا
Suomi 🫴 käsi kämmen ylöspäin
Filipino 🫴 nakasalong palad
Français 🫴 main paume vers le haut
עברית 🫴 כף יד פונה למעלה
हिन्दी 🫴 ऊपर की ओर हथेली
Hrvatski 🫴 ruka s dlanom okrenutim prema gore
Magyar 🫴 felfelé néző kéz
Bahasa Indonesia 🫴 telapak tangan menghadap ke atas
Italiano 🫴 mano con il palmo verso l’alto
日本語 🫴 上に向けた手
ქართველი 🫴 ზემოთ მიმართული ხელის გული
Қазақ 🫴 алақанымен жоғары қаратылған қол
한국어 🫴 손바닥을 위로 향한 손
Kurdî 🫴 destê bi kefa ber bi jor
Lietuvių 🫴 ranka delnu į viršų
Latviešu 🫴 plaukstu uz augšu
Bahasa Melayu 🫴 tapak tangan ke atas
ဗမာ 🫴 လှန်ထားသည့် လက်
Bokmål 🫴 håndflaten opp
Nederlands 🫴 handpalm omhoog
Polski 🫴 dłoń skierowana w górę
پښتو 🫴 لاس د لاس په مخ کیښودل
Português 🫴 mão com a palma para cima
Română 🫴 mână cu palma în sus
Русский 🫴 рука ладонью вверх
سنڌي 🫴 هٿ مٿي سان کجيءَ سان
Slovenčina 🫴 ruka dlaňou nahor
Slovenščina 🫴 roka z dlanjo navzgor
Shqip 🫴 dorë me pëllëmbë lart
Српски 🫴 длан окренут нагоре
Svenska 🫴 handflatan uppåt
ภาษาไทย 🫴 มือหงายฝ่ามือ
Türkçe 🫴 avuç içi yukarı bakan el
Українська 🫴 рука долонею вгору
اردو 🫴 ہتھیلی کے ساتھ ہاتھ
Tiếng Việt 🫴 bàn tay có lòng bàn tay hướng lên
简体中文 🫴 掌心向上的手
繁體中文 🫴 手掌向上