đỗ xe
chữ và số 2
🅿️ nút P
Đỗ xe 🅿️Đỗ xe 🅿️ là viết tắt của từ 'đậu xe' và được dùng để chỉ bãi đỗ xe hoặc khu vực đỗ xe. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra thông tin đỗ xe 🅿️ biển báo, khu vực đỗ xe có sẵn, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để cung cấp hướng dẫn hoặc thông tin liên quan đến xe cộ🚗. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Xe hơi, Ⓜ️ Capital M, ℹ️ Thông tin
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
Đầy đủ 🈵 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đầy đủ' và được dùng để biểu thị rằng một chỗ hoặc chỗ ngồi đã đầy. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị trạng thái hết chỗ hoặc đã đặt chỗ đầy đủ và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến mức tối đa khác như 🚶♂️, chỗ ngồi đầy đủ 🪑, đầy đủ 🎟️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ người, 🪑 ghế, 🎟️ vé
#“hết phòng” #chữ tượng hình #nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật #nút Tiếng Nhật “hết phòng” #Tiếng Nhật
mặt bằng giao thông 1
🛑 ký hiệu dừng
Biển báo dừng 🛑Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho biển báo dừng, đánh dấu điểm trên đường mà các phương tiện hoặc người đi bộ phải dừng lại. Nó tượng trưng cho sự an toàn trên đường🛑, thận trọng🚦, dừng lại🚗, v.v. Biển báo dừng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn giao thông và duy trì môi trường đường bộ an toàn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚦 đèn giao thông, 🚧 đang xây dựng, 🚨 đèn cảnh báo