Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🅿️

“🅿️” Ý nghĩa: nút P Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🅿️ Ý nghĩa và mô tả
Đỗ xe 🅿️Đỗ xe 🅿️ là viết tắt của từ 'đậu xe' và được dùng để chỉ bãi đỗ xe hoặc khu vực đỗ xe. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra thông tin đỗ xe 🅿️ biển báo, khu vực đỗ xe có sẵn, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để cung cấp hướng dẫn hoặc thông tin liên quan đến xe cộ🚗.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Xe hơi, Ⓜ️ Capital M, ℹ️ Thông tin

Biểu tượng cảm xúc P | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái P | biểu tượng cảm xúc đỗ xe | biểu tượng cảm xúc bãi đậu xe | biểu tượng cảm xúc đỗ xe | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái
🅿️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐể đỗ xe, hãy đi theo các biển báo 🅿️
ㆍBạn có thể đỗ xe 🅿️ tại đây
ㆍCác địa điểm đỗ xe được đánh dấu 🅿️
🅿️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🅿️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🅿️
Tên ngắn:nút P
Tên Apple:biển báo đỗ xe
Điểm mã:U+1F17F FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:đỗ xe | nút P
Biểu tượng cảm xúc P | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái P | biểu tượng cảm xúc đỗ xe | biểu tượng cảm xúc bãi đậu xe | biểu tượng cảm xúc đỗ xe | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái
Xem thêm 6
🆎 nút AB (nhóm máu) Sao chép
🆔 nút ID Sao chép
🆕 nút NEW Sao chép
🆖 nút NG Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
🔠 nhập chữ hoa la tinh Sao chép
🅿️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🅿️ انتظار سيارات
Azərbaycan 🅿️ p düyməsi
Български 🅿️ Бутон с „P“
বাংলা 🅿️ পি বোতাম
Bosanski 🅿️ dugme p
Čeština 🅿️ štítek P
Dansk 🅿️ parkering
Deutsch 🅿️ Großbuchstabe P in blauem Quadrat
Ελληνικά 🅿️ κουμπί P
English 🅿️ P button
Español 🅿️ aparcamiento
Eesti 🅿️ nupp P
فارسی 🅿️ دکمهٔ P
Suomi 🅿️ P
Filipino 🅿️ button na P
Français 🅿️ bouton P
עברית 🅿️ לחצן P
हिन्दी 🅿️ चौकोर में पी बटन, पार्किंग
Hrvatski 🅿️ tipka P
Magyar 🅿️ P gomb
Bahasa Indonesia 🅿️ tombol P
Italiano 🅿️ pulsante P
日本語 🅿️ Pマーク
ქართველი 🅿️ ღილაკი p
Қазақ 🅿️ P түймесі
한국어 🅿️ 주차 표시
Kurdî 🅿️ dimmer
Lietuvių 🅿️ simbolis „P“
Latviešu 🅿️ poga P
Bahasa Melayu 🅿️ butang P
ဗမာ 🅿️ ယာဉ်ရပ်နားရန် သင်္ကေတ
Bokmål 🅿️ P-knapp
Nederlands 🅿️ P-knop
Polski 🅿️ parking
پښتو 🅿️ تیاره
Português 🅿️ botão P
Română 🅿️ buton P
Русский 🅿️ парковка
سنڌي 🅿️ مدھم
Slovenčina 🅿️ štítok P
Slovenščina 🅿️ gumb s črko p
Shqip 🅿️ butoni «P»
Српски 🅿️ знак за паркинг
Svenska 🅿️ P-knapp
ภาษาไทย 🅿️ ที่จอดรถ
Türkçe 🅿️ P düğmesi
Українська 🅿️ кнопка «паркування»
اردو 🅿️ مدھم
Tiếng Việt 🅿️ nút P
简体中文 🅿️ 停车按钮
繁體中文 🅿️ P