Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🈵

“🈵” Ý nghĩa: nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈵 Ý nghĩa và mô tả
Đầy đủ 🈵 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đầy đủ' và được dùng để biểu thị rằng một chỗ hoặc chỗ ngồi đã đầy. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị trạng thái hết chỗ hoặc đã đặt chỗ đầy đủ và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến mức tối đa khác như 🚶‍♂️, chỗ ngồi đầy đủ 🪑, đầy đủ 🎟️, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶‍♂️ người, 🪑 ghế, 🎟️ vé

Biểu tượng cảm xúc đầy đủ | biểu tượng cảm xúc đầy | biểu tượng cảm xúc đầy đủ | biểu tượng cảm xúc bão hòa | biểu tượng cảm xúc đầy đủ | biểu tượng cảm xúc đầy đủ
🈵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCăn phòng này đã đầy. 🈵
ㆍTất cả các ghế đều đã kín chỗ. 🈵
ㆍHiện tại tất cả các đặt chỗ đã kín chỗ. 🈵
🈵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🈵 Thông tin cơ bản
Emoji: 🈵
Tên ngắn:nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “kín; hết chỗ”
Điểm mã:U+1F235 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“hết phòng” | chữ tượng hình | nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật | nút Tiếng Nhật “hết phòng” | Tiếng Nhật
Biểu tượng cảm xúc đầy đủ | biểu tượng cảm xúc đầy | biểu tượng cảm xúc đầy đủ | biểu tượng cảm xúc bão hòa | biểu tượng cảm xúc đầy đủ | biểu tượng cảm xúc đầy đủ
Xem thêm 9
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Sao chép
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🈵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🈵 الزر /غير خالٍ/ باليابانية
Azərbaycan 🈵 yapon "tamamilə dolu" düyməsi
Български 🈵 Идеограма „пълнота“ в квадрат
বাংলা 🈵 বর্গাকার পূর্ণতার চিত্রলিপি
Bosanski 🈵 Dugme "nema upražnjenih mjesta" na jap.
Čeština 🈵 štítek s japonským znakem „obsazeno“
Dansk 🈵 kvadratisk ideogram for optaget
Deutsch 🈵 Schriftzeichen für „Kein Zimmer frei“
Ελληνικά 🈵 ιδεόγραμμα πληρότητας σε τετράγωνο
English 🈵 Japanese “no vacancy” button
Español 🈵 ideograma japonés para "completo"
Eesti 🈵 jaapani nupp "pole vaba"
فارسی 🈵 دکمهٔ «پُر» به ژاپنی
Suomi 🈵 täynnä-kirjoitusmerkki
Filipino 🈵 Hapones na button para sa salitang “no vacancy”
Français 🈵 bouton complet en japonais
עברית 🈵 לחצן ״אין מקום״ ביפנית
हिन्दी 🈵 जापानी “कोई नौकरी नहीं” बटन
Hrvatski 🈵 tipka s ideogramom "popunjeno"
Magyar 🈵 japán „megtelt” gomb
Bahasa Indonesia 🈵 tombol Jepang "tidak ada lowongan"
Italiano 🈵 ideogramma giapponese di “Nessun posto libero”
日本語 🈵 満マーク
ქართველი 🈵 სისრულის იდეოგრამა კვადრატში
Қазақ 🈵 шаршыдағы «толықтық» иероглифі
한국어 🈵 찰 만
Kurdî 🈵 Chalman
Lietuvių 🈵 pilnatvę reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈵 ideogramma Pilns kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈵 butang “tiada kekosongan” Jepun
ဗမာ 🈵 ဂျပန်ဘာသာ လစ်လပ်မှု မရှိ ခလုတ်
Bokmål 🈵 «fullt» på japansk
Nederlands 🈵 Japans teken voor ‘vol, geen plaats’
Polski 🈵 japoński przycisk „brak wolnych miejsc”
پښتو 🈵 چلمن
Português 🈵 botão japonês de “sem vagas”
Română 🈵 buton cu semnificația „fără locuri libere” în japoneză
Русский 🈵 нет мест
سنڌي 🈵 چالان
Slovenčina 🈵 japonský ideograf Žiadne voľné miesta
Slovenščina 🈵 gumb za »ni prosto« v japonščini
Shqip 🈵 butoni «jo të lira» në japonisht
Српски 🈵 идеограф „попуњеност“ у квадрату
Svenska 🈵 japansk ”fullbelagt”-knapp
ภาษาไทย 🈵 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “เต็ม”
Türkçe 🈵 Japonca "yer yok" düğmesi
Українська 🈵 кнопка "місць немає" японською
اردو 🈵 چلمن
Tiếng Việt 🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
简体中文 🈵 日文的“没有空位”按钮
繁體中文 🈵 滿