cylinder
chuẩn bị thức ăn 1
🫔 bánh tamale
Biểu tượng cảm xúc Tamale 🫔🫔 tượng trưng cho món tamale, một món ăn truyền thống của Mexico được bọc trong lá ngô. Biểu tượng cảm xúc này thường gắn liền với ẩm thực Mỹ Latinh🍴, lễ hội🎊 và nấu ăn tại nhà👩🍳. Bạn thường có thể thấy các gia đình tụ tập cùng nhau để nấu ăn hoặc tại các lễ hội truyền thống của Mexico. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌽 Ngô, 🥙 Kebab, 🌮 Taco.
máy vi tính 1
🔋 pin
Pin 🔋🔋 tượng trưng cho pin. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nguồn điện🔌, sạc⚡ hoặc năng lượng💡. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị trạng thái pin 🔋 của điện thoại thông minh 📱, máy tính xách tay 💻 hoặc thiết bị điện tử khác của bạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔌 phích cắm điện, ⚡ sét, 📱 điện thoại di động
khoa học 2
🧪 ống nghiệm
Biểu tượng cảm xúc ống nghiệm 🧪🧪 đại diện cho một ống nghiệm được sử dụng trong một thí nghiệm. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thí nghiệm hóa học🔬, khoa học🔭 và nghiên cứu🧫. Nó cũng tượng trưng cho sự thử nghiệm hoặc phân tích🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 Kính hiển vi, ⚗️ Bình chưng cất, 🧫 Đĩa Petri
#hóa học #khoa học #nhà hóa học #ống nghiệm #phòng thí nghiệm #thí nghiệm
🧫 đĩa petri
Biểu tượng cảm xúc Đĩa Petri 🧫🧫 đại diện cho một đĩa Petri dùng để nuôi cấy vi sinh vật. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như sinh học🔬, nghiên cứu🧬, thí nghiệm🧪, v.v. Nó cũng được sử dụng khi nuôi cấy vi sinh vật🦠 hoặc tế bào🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA
#đĩa petri #nhà sinh vật học #nuôi cấy #phòng thí nghiệm #sinh vật học #vi khuẩn