Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧫

“🧫” Ý nghĩa: đĩa petri Emoji

Home > Vật phẩm > khoa học

🧫 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Đĩa Petri 🧫
🧫 đại diện cho một đĩa Petri dùng để nuôi cấy vi sinh vật. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như sinh học🔬, nghiên cứu🧬, thí nghiệm🧪, v.v. Nó cũng được sử dụng khi nuôi cấy vi sinh vật🦠 hoặc tế bào🔬.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA

Biểu tượng cảm xúc đĩa Petri | biểu tượng cảm xúc thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc sinh học | biểu tượng cảm xúc vi trùng
🧫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSử dụng đĩa Petri trong phòng thí nghiệm 🧫
ㆍBạn cần đĩa Petri để nuôi cấy tế bào 🧫
ㆍ Nuôi cấy vi sinh vật trong nghiên cứu 🧫
🧫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧫
Tên ngắn:đĩa petri
Điểm mã:U+1F9EB Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🔭 khoa học
Từ khóa:đĩa petri | nhà sinh vật học | nuôi cấy | phòng thí nghiệm | sinh vật học | vi khuẩn
Biểu tượng cảm xúc đĩa Petri | biểu tượng cảm xúc thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc sinh học | biểu tượng cảm xúc vi trùng
Xem thêm 10
👨‍🔬 nhà khoa học nam Sao chép
👩‍🔬 nhà khoa học nữ Sao chép
🐛 con bọ Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
🥼 áo phòng thí nghiệm Sao chép
🥽 kính bảo hộ Sao chép
🔬 kính hiển vi Sao chép
🧪 ống nghiệm Sao chép
🧬 adn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧫 صحفة بتري
Azərbaycan 🧫 Petri qabı
Български 🧫 блюдо на Петри
বাংলা 🧫 পেট্রি ডিশ
Bosanski 🧫 petri jelo
Čeština 🧫 Petriho miska
Dansk 🧫 petriskål
Deutsch 🧫 Petrischale
Ελληνικά 🧫 τρυβλίο καλλιέργειας
English 🧫 petri dish
Español 🧫 placa de petri
Eesti 🧫 Petri tass
فارسی 🧫 ظرف کشت
Suomi 🧫 petrimalja
Filipino 🧫 petri dish
Français 🧫 boîte de pétri
עברית 🧫 צלחת פטרי
हिन्दी 🧫 पेट्री डिश
Hrvatski 🧫 petrijeva zdjelica
Magyar 🧫 Petri-csésze
Bahasa Indonesia 🧫 cawan petri
Italiano 🧫 piastra di Petri
日本語 🧫 ペトリ皿
ქართველი 🧫 პეტრის თასი
Қазақ 🧫 Петри ыдысы
한국어 🧫 페트리 접시
Kurdî 🧫 xwarina petri
Lietuvių 🧫 petri lėkštelė
Latviešu 🧫 Petri trauks
Bahasa Melayu 🧫 piring petri
ဗမာ 🧫 ဓာတ်ခွဲခန်းသုံး ဖန်ပြားခွက်
Bokmål 🧫 petriskål
Nederlands 🧫 petrischaal
Polski 🧫 płytka Petriego
پښتو 🧫 پیټری ډش
Português 🧫 placa de Petri
Română 🧫 vas Petri
Русский 🧫 чашка Петри
سنڌي 🧫 پيٽري ڊش
Slovenčina 🧫 Petriho miska
Slovenščina 🧫 petrijevka
Shqip 🧫 lamelë
Српски 🧫 петријева шоља
Svenska 🧫 petriskål
ภาษาไทย 🧫 จานเพาะเชื้อ
Türkçe 🧫 petri kabı
Українська 🧫 чашка Петрі
اردو 🧫 پیٹری ڈش
Tiếng Việt 🧫 đĩa petri
简体中文 🧫 培养皿
繁體中文 🧫 培養皿