Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧪

“🧪” Ý nghĩa: ống nghiệm Emoji

Home > Vật phẩm > khoa học

🧪 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc ống nghiệm 🧪
🧪 đại diện cho một ống nghiệm được sử dụng trong một thí nghiệm. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thí nghiệm hóa học🔬, khoa học🔭 và nghiên cứu🧫. Nó cũng tượng trưng cho sự thử nghiệm hoặc phân tích🔬.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 Kính hiển vi, ⚗️ Bình chưng cất, 🧫 Đĩa Petri

Biểu tượng cảm xúc ống nghiệm | biểu tượng cảm xúc thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc hóa học | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc chất
🧪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi sử dụng ống nghiệm trong lớp hóa học 🧪
ㆍChúng tôi đã chuẩn bị ống nghiệm trong phòng thí nghiệm 🧪
ㆍChúng tôi cho kết quả thí nghiệm vào ống nghiệm 🧪
🧪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧪
Tên ngắn:ống nghiệm
Điểm mã:U+1F9EA Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🔭 khoa học
Từ khóa:hóa học | khoa học | nhà hóa học | ống nghiệm | phòng thí nghiệm | thí nghiệm
Biểu tượng cảm xúc ống nghiệm | biểu tượng cảm xúc thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc hóa học | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc chất
Xem thêm 11
👨‍🔬 nhà khoa học nam Sao chép
👩‍🔬 nhà khoa học nữ Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
đồng hồ cát đã chảy hết Sao chép
đồng hồ cát đang chảy Sao chép
🥼 áo phòng thí nghiệm Sao chép
🥽 kính bảo hộ Sao chép
🔬 kính hiển vi Sao chép
🧫 đĩa petri Sao chép
🧬 adn Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧪 أنبوب اختبار
Azərbaycan 🧪 sınaq şüşəsi
Български 🧪 епруветка
বাংলা 🧪 টেস্ট টিউব
Bosanski 🧪 epruveta
Čeština 🧪 zkumavka
Dansk 🧪 reagensglas
Deutsch 🧪 Reagenzglas
Ελληνικά 🧪 δοκιμαστικός σωλήνας
English 🧪 test tube
Español 🧪 tubo de ensayo
Eesti 🧪 katseklaas
فارسی 🧪 لولهٔ آزمایشگاه
Suomi 🧪 koeputki
Filipino 🧪 test tube
Français 🧪 tube à essai
עברית 🧪 מבחנה
हिन्दी 🧪 टेस्ट ट्यूब
Hrvatski 🧪 epruveta
Magyar 🧪 kémcső
Bahasa Indonesia 🧪 tabung uji
Italiano 🧪 provetta
日本語 🧪 試験管
ქართველი 🧪 სინჯარა
Қазақ 🧪 шыны түтік
한국어 🧪 시험관
Kurdî 🧪 muayenevan
Lietuvių 🧪 mėgintuvėlis
Latviešu 🧪 mēģene
Bahasa Melayu 🧪 tabung uji
ဗမာ 🧪 ဖန်ပြွန်
Bokmål 🧪 prøverør
Nederlands 🧪 reageerbuis
Polski 🧪 probówka
پښتو 🧪 معاینه کونکی
Português 🧪 tubo de ensaio
Română 🧪 eprubetă
Русский 🧪 пробирка
سنڌي 🧪 جاچ ڪندڙ
Slovenčina 🧪 skúmavka
Slovenščina 🧪 epruveta
Shqip 🧪 epruvetë
Српски 🧪 епрувета
Svenska 🧪 provrör
ภาษาไทย 🧪 หลอดทดลอง
Türkçe 🧪 deney tüpü
Українська 🧪 пробірка
اردو 🧪 ممتحن
Tiếng Việt 🧪 ống nghiệm
简体中文 🧪 试管
繁體中文 🧪 試管