lode
văn phòng 1
📇 chỉ mục thẻ
Mục lục thẻ 📇Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tệp chỉ mục thẻ, chủ yếu được sử dụng để sắp xếp danh bạ📞, địa chỉ🗺️ và danh thiếp💼. Nó thường được sử dụng trong trường hợp bạn đang quản lý các tập tin giấy📄 hoặc cơ sở dữ liệu vật lý📂. ㆍBiểu tượng liên quan 🗃️ Hộp đựng thẻ, 🗂️ Đầu thẻ, 📁 Thư mục tệp
mặt tiêu cực 1
😠 mặt giận giữ
Khuôn mặt tức giận 😠 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt giận dữ với cái miệng khép kín và lông mày cau lại và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận 😡, thất vọng 😒 hoặc cáu kỉnh. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc những khoảnh khắc không hài lòng. Nó được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 👿 mặt tức giận, 😒 mặt khó chịu
thực phẩm biển 1
🦑 mực ống
Biểu tượng cảm xúc mực 🦑🦑 đại diện cho mực và chủ yếu gắn liền với hải sản🍲, bãi biển🌊 và lặn🏊♂️. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau và thường được ăn dưới dạng mực chiên hoặc nướng. Các biểu tượng cảm xúc liên quan: 🦀 cua, 🦐 tôm, 🦪 hàu.
dụng cụ 1
💣 bom
Bom💣Biểu tượng cảm xúc quả bom tượng trưng cho vụ nổ và tác động mạnh mẽ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống nguy hiểm⚠️, cảnh báo🚨 và phá hủy. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi biểu thị một sự kiện gây sốc hoặc thay đổi lớn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 ngọn lửa, 🚨 cảnh báo, ⛓️ dây chuyền