💣
“💣” Ý nghĩa: bom Emoji
Home > Vật phẩm > dụng cụ
💣 Ý nghĩa và mô tả
Bom💣Biểu tượng cảm xúc quả bom tượng trưng cho vụ nổ và tác động mạnh mẽ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống nguy hiểm⚠️, cảnh báo🚨 và phá hủy. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi biểu thị một sự kiện gây sốc hoặc thay đổi lớn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 ngọn lửa, 🚨 cảnh báo, ⛓️ dây chuyền
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 ngọn lửa, 🚨 cảnh báo, ⛓️ dây chuyền
Biểu tượng cảm xúc bom | biểu tượng cảm xúc vụ nổ | biểu tượng cảm xúc chiến tranh | biểu tượng cảm xúc nguy hiểm | biểu tượng cảm xúc hủy diệt | biểu tượng cảm xúc vũ khí
💣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍXảy ra sự cố lớn💣
ㆍCẩn thận
ㆍNguy hiểm💣
ㆍTôi nghe được tin sốc💣
ㆍCẩn thận
ㆍNguy hiểm💣
ㆍTôi nghe được tin sốc💣
💣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💣 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 💣 |
| Tên ngắn: | bom |
| Điểm mã: | U+1F4A3 Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | ⛏️ dụng cụ |
| Từ khóa: | bom | hài hước |
| Biểu tượng cảm xúc bom | biểu tượng cảm xúc vụ nổ | biểu tượng cảm xúc chiến tranh | biểu tượng cảm xúc nguy hiểm | biểu tượng cảm xúc hủy diệt | biểu tượng cảm xúc vũ khí |
Xem thêm 13
💣 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 💣 قنبلة |
| Azərbaycan | 💣 bomba |
| Български | 💣 бомба |
| বাংলা | 💣 বোমা |
| Bosanski | 💣 bomba |
| Čeština | 💣 bomba |
| Dansk | 💣 bombe |
| Deutsch | 💣 Bombe |
| Ελληνικά | 💣 βόμβα |
| English | 💣 bomb |
| Español | 💣 bomba |
| Eesti | 💣 pomm |
| فارسی | 💣 بمب |
| Suomi | 💣 pommi |
| Filipino | 💣 bomba |
| Français | 💣 bombe |
| עברית | 💣 פצצה |
| हिन्दी | 💣 बम |
| Hrvatski | 💣 bomba |
| Magyar | 💣 bomba |
| Bahasa Indonesia | 💣 bom |
| Italiano | 💣 bomba |
| 日本語 | 💣 爆弾 |
| ქართველი | 💣 ბომბი |
| Қазақ | 💣 бомба |
| 한국어 | 💣 폭탄 |
| Kurdî | 💣 bimbe |
| Lietuvių | 💣 bomba |
| Latviešu | 💣 spridzeklis |
| Bahasa Melayu | 💣 bom |
| ဗမာ | 💣 ဗုံး |
| Bokmål | 💣 bombe |
| Nederlands | 💣 bom |
| Polski | 💣 bomba |
| پښتو | 💣 بم |
| Português | 💣 bomba |
| Română | 💣 bombă |
| Русский | 💣 бомба |
| سنڌي | 💣 بم |
| Slovenčina | 💣 bomba |
| Slovenščina | 💣 bomba |
| Shqip | 💣 bombë |
| Српски | 💣 бомба |
| Svenska | 💣 bomb |
| ภาษาไทย | 💣 ระเบิด |
| Türkçe | 💣 bomba |
| Українська | 💣 бомба |
| اردو | 💣 بم |
| Tiếng Việt | 💣 bom |
| 简体中文 | 💣 炸弹 |
| 繁體中文 | 💣 炸彈 |















