Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

plot

mặt không khỏe 1
🤯 đầu nổ tung

Đầu nổ🤯 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cái đầu nổ tung và thường được sử dụng để thể hiện sự căng thẳng tột độ😫, sốc😮 hoặc áp lực. Nó được sử dụng để mô tả một sự ngạc nhiên lớn hoặc một tình huống khó hiểu. Nó thường được sử dụng khi phải đối mặt với quá nhiều thông tin hoặc các vấn đề phức tạp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵‍💫 Mặt chóng mặt, 😱 Mặt ngạc nhiên, 🤬 Mặt chửi bới

#bị sốc #đầu nổ tung

quan tâm 4
😧 mặt đau khổ

Khuôn mặt xấu hổ 😧 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt bối rối với miệng há hốc và lông mày nhíu lại và thường được sử dụng để thể hiện sự bối rối 😟, ngạc nhiên 😮 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng khi gặp phải tình huống xấu hổ hoặc điều gì đó mà bạn không hiểu. Nó có thể cho biết khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😦 mặt há miệng, 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc

#đau khổ #mặt #mặt đau khổ

😮 mặt có miệng há

Khuôn mặt ngạc nhiên😮Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và đôi mắt mở to và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😲, sốc😱 hoặc hoang mang. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt bị sốc, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ

#mặt #mặt có miệng há #miệng #mở #thông cảm

😯 mặt làm thinh

Khuôn mặt ngạc nhiên 😯 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và lông mày hơi nhướng lên và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên 😮, bối rối 🤔 hoặc tò mò. Nó thường được sử dụng trong những tình huống bất ngờ nhỏ hoặc lạ lùng. Nó được sử dụng khi bạn trải nghiệm điều gì đó tuyệt vời hoặc nghe được tin tức bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc, 😧 mặt xấu hổ

#choáng váng #làm thinh #mặt #mặt làm thinh #ngạc nhiên

😲 mặt kinh ngạc

Khuôn mặt bị sốc😲 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm bị sốc với đôi mắt mở to và miệng há hốc và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😮, sốc😱 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ

#hoàn toàn #kinh ngạc #mặt #mặt kinh ngạc #sốc

khoa học 1
🧫 đĩa petri

Biểu tượng cảm xúc Đĩa Petri 🧫🧫 đại diện cho một đĩa Petri dùng để nuôi cấy vi sinh vật. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như sinh học🔬, nghiên cứu🧬, thí nghiệm🧪, v.v. Nó cũng được sử dụng khi nuôi cấy vi sinh vật🦠 hoặc tế bào🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA

#đĩa petri #nhà sinh vật học #nuôi cấy #phòng thí nghiệm #sinh vật học #vi khuẩn

biểu tượng 1
⏫ nút lên nhanh

Tăng tốc ⏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nút tua đi nhanh và thường được sử dụng để tua đi nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới mục tiêu cao hơn hoặc tiến bộ nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏬ tiến xuống, ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại

#kép #mũi tên #nút lên nhanh