Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😲

“😲” Ý nghĩa: mặt kinh ngạc Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😲 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt bị sốc😲 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm bị sốc với đôi mắt mở to và miệng há hốc và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😮, sốc😱 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mở miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kinh ngạc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hoài nghi
😲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự sốc khi biết tin😲
ㆍSao chuyện như vậy lại có thể xảy ra?😲
ㆍTôi sốc quá😲
😲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😲 Thông tin cơ bản
Emoji: 😲
Tên ngắn:mặt kinh ngạc
Tên Apple:khuôn mặt ngạc nhiên
Điểm mã:U+1F632 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:hoàn toàn | kinh ngạc | mặt | mặt kinh ngạc | sốc
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mở miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kinh ngạc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hoài nghi
Xem thêm 15
🤪 mặt làm trò hề Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
😦 mặt cau miệng há Sao chép
😧 mặt đau khổ Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😮 mặt có miệng há Sao chép
😯 mặt làm thinh Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Sao chép
🙉 khỉ không nghe điều xấu Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
dấu chấm than đỏ Sao chép
😲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😲 وجه مندهش
Azərbaycan 😲 təəccüblənmiş üz
Български 😲 изумено лице
বাংলা 😲 অবাক হয়ে যাওয়া মুখ
Bosanski 😲 zapanjenost
Čeština 😲 užaslý obličej
Dansk 😲 overrasket ansigt
Deutsch 😲 erstauntes Gesicht
Ελληνικά 😲 ξάφνιασμα
English 😲 astonished face
Español 😲 cara asombrada
Eesti 😲 hämmastunud nägu
فارسی 😲 بهت‌زده
Suomi 😲 ällistynyt
Filipino 😲 gulat na gulat
Français 😲 visage stupéfait
עברית 😲 פרצוף נדהם
हिन्दी 😲 पूरी तरह स्तंभित चेहरा
Hrvatski 😲 zapanjeno lice
Magyar 😲 lenyűgözött arc
Bahasa Indonesia 😲 wajah terpukau
Italiano 😲 faccina stupita
日本語 😲 びっくり
ქართველი 😲 გაკვირვებული სახე
Қазақ 😲 аң-таң болу
한국어 😲 깜짝 놀란 얼굴
Kurdî 😲 rûyê şaş
Lietuvių 😲 apstulbęs veidas
Latviešu 😲 šokēta seja
Bahasa Melayu 😲 muka terperanjat
ဗမာ 😲 အံ့အားသင့်နေသော မျက်နှာ
Bokmål 😲 sjokkert
Nederlands 😲 verbaasd gezicht
Polski 😲 zadziwiona twarz
پښتو 😲 حیران شوی مخ
Português 😲 rosto espantado
Română 😲 față uimită
Русский 😲 в шоке
سنڌي 😲 حيران ٿيل منهن
Slovenčina 😲 udivená tvár
Slovenščina 😲 začuden obraz
Shqip 😲 fytyrë e çuditur
Српски 😲 запањено лице
Svenska 😲 chockat ansikte
ภาษาไทย 😲 หน้าประหลาดใจ
Türkçe 😲 afallamış yüz
Українська 😲 вражене обличчя
اردو 😲 حیران چہرہ
Tiếng Việt 😲 mặt kinh ngạc
简体中文 😲 震惊
繁體中文 😲 震驚