trolleybus
mặt bằng giao thông 4
🚃 toa tàu
Khoang tàu 🚃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho toa tàu, tượng trưng cho việc đi lại bằng tàu🚞 và phương tiện giao thông công cộng. Nó chủ yếu được sử dụng khi đi du lịch bằng tàu hỏa hoặc chia sẻ cuộc sống hàng ngày trên tàu. Các khoang tàu mang lại sự thoải mái khi di chuyển và là nơi thư giãn trong những chuyến hành trình dài. Nó thường được sử dụng khi di chuyển bằng tàu hỏa hoặc sử dụng tàu hỏa để đi làm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚂 đầu máy hơi nước, 🚄 đường sắt cao tốc, 🚅 tàu cao tốc
🚊 xe điện
Toa tàu 🚊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một toa tàu, thường là xe lửa🚆 hoặc xe điện kết nối các thành phố trong và giữa các thành phố. Nó tượng trưng cho việc đi lại, đi lại🕔, du lịch ngoại ô🏞️, v.v. và nó cho phép mọi người di chuyển xung quanh một cách thuận tiện. Ngoài ra, đường sắt còn được sử dụng rộng rãi như một phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚇 tàu điện ngầm, 🚈 đường sắt nhẹ, 🚉 ga xe lửa
🚋 tàu điện
Xe điện 🚋Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xe điện, xe điện 🚈 di chuyển trong thành phố. Nó chủ yếu tượng trưng cho cảnh quan thành phố, cảm giác hoài cổ🎨 và giao thông công cộng🚏. Xe điện đặc biệt được sử dụng rộng rãi như một phương tiện di chuyển để tạo không khí cho các địa điểm du lịch hoặc thành phố cổ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚈 đường sắt nhẹ, 🚊 toa tàu, 🚌 xe buýt
🚎 ô tô điện
Xe điện 🚎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xe buýt điện, một phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện. Nó tượng trưng cho giao thông thân thiện với môi trường♻️, sự di chuyển trong thành phố và năng lượng điện⚡. Xe điện di chuyển dọc theo đường có dây và sử dụng điện để giúp giảm ô nhiễm môi trường. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚌 xe buýt, 🚍 xe buýt đường bộ, 🚏 trạm xe buýt