🚊
“🚊” Ý nghĩa: xe điện Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông
🚊 Ý nghĩa và mô tả
Toa tàu 🚊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một toa tàu, thường là xe lửa🚆 hoặc xe điện kết nối các thành phố trong và giữa các thành phố. Nó tượng trưng cho việc đi lại, đi lại🕔, du lịch ngoại ô🏞️, v.v. và nó cho phép mọi người di chuyển xung quanh một cách thuận tiện. Ngoài ra, đường sắt còn được sử dụng rộng rãi như một phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚇 tàu điện ngầm, 🚈 đường sắt nhẹ, 🚉 ga xe lửa
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚇 tàu điện ngầm, 🚈 đường sắt nhẹ, 🚉 ga xe lửa
Biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🚊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang đi tàu lửa đi làm🚊
ㆍTôi rất thích du lịch bằng đường sắt
ㆍTôi rất vui vì tàu đến đúng giờ.
ㆍTôi rất thích du lịch bằng đường sắt
ㆍTôi rất vui vì tàu đến đúng giờ.
🚊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚊 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🚊 |
Tên ngắn: | xe điện |
Tên Apple: | tàu điện |
Điểm mã: | U+1F68A Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ⛽ mặt bằng giao thông |
Từ khóa: | ô tô điện | xe điện |
Biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng |
🚊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🚊 ترام |
Azərbaycan | 🚊 stritkar |
Български | 🚊 трамвай |
বাংলা | 🚊 ট্রাম |
Bosanski | 🚊 tramvaj |
Čeština | 🚊 tramvaj |
Dansk | 🚊 sporvogn |
Deutsch | 🚊 Straßenbahn |
Ελληνικά | 🚊 τραμ |
English | 🚊 tram |
Español | 🚊 tranvía |
Eesti | 🚊 tramm |
فارسی | 🚊 تراموا |
Suomi | 🚊 raitioliikenne |
Filipino | 🚊 tram |
Français | 🚊 tramway |
עברית | 🚊 חשמלית |
हिन्दी | 🚊 ट्राम |
Hrvatski | 🚊 tramvaj |
Magyar | 🚊 villamos |
Bahasa Indonesia | 🚊 trem |
Italiano | 🚊 tram |
日本語 | 🚊 路面電車正面 |
ქართველი | 🚊 ტრამვაი |
Қазақ | 🚊 трамвай |
한국어 | 🚊 트램 |
Kurdî | 🚊 trêna nav bajar |
Lietuvių | 🚊 tramvajus |
Latviešu | 🚊 tramvajs |
Bahasa Melayu | 🚊 trem |
ဗမာ | 🚊 ဓာတ်ရထား |
Bokmål | 🚊 trikk |
Nederlands | 🚊 tram |
Polski | 🚊 tramwaj |
پښتو | 🚊 ټرام |
Português | 🚊 bonde elétrico |
Română | 🚊 tramvai |
Русский | 🚊 трамвай |
سنڌي | 🚊 ٽرام |
Slovenčina | 🚊 električka |
Slovenščina | 🚊 tramvaj |
Shqip | 🚊 tramvaj |
Српски | 🚊 трамвај |
Svenska | 🚊 spårvagn |
ภาษาไทย | 🚊 รถรางบนราง |
Türkçe | 🚊 tramvay |
Українська | 🚊 трамвай |
اردو | 🚊 ٹرام |
Tiếng Việt | 🚊 xe điện |
简体中文 | 🚊 路面电车 |
繁體中文 | 🚊 路面電車 |