Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

ℹ️

“ℹ️” Ý nghĩa: thông tin Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

ℹ️ Ý nghĩa và mô tả
Thông tin ℹ️Thông tin ℹ️ là viết tắt của 'thông tin' và thường được sử dụng khi cần hướng dẫn hoặc giải thích. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi cung cấp biển báo hoặc trợ giúp🛠️. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thông báo📢 hoặc thông tin quan trọng. Những biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để giúp thông tin dễ tiếp cận hơn và cung cấp hỗ trợ cho người dùng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📢 Cái loa, 🛠️ Công cụ, 📋 Danh sách kiểm tra

Biểu tượng cảm xúc thông tin | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc biểu tượng thông tin | biểu tượng cảm xúc giải thích | biểu tượng cảm xúc thông tin | biểu tượng cảm xúc cung cấp thông tin
ℹ️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐể biết thêm thông tin, hãy xem ℹ️
ㆍNếu bạn cần trợ giúp, hãy nhấp vào ℹ️
ㆍThông báo có trong ℹ️
ℹ️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
ℹ️ Thông tin cơ bản
Emoji: ℹ️
Tên ngắn:thông tin
Tên Apple:nguồn thông tin
Điểm mã:U+2139 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:i | thông tin
Biểu tượng cảm xúc thông tin | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc biểu tượng thông tin | biểu tượng cảm xúc giải thích | biểu tượng cảm xúc thông tin | biểu tượng cảm xúc cung cấp thông tin
Xem thêm 4
💁 người ra hiệu trợ giúp Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
🔗 mắt xích Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
ℹ️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ℹ️ مصدر معلومات
Azərbaycan ℹ️ informasiya məlumatı
Български ℹ️ Източник на информация
বাংলা ℹ️ তথ্য সূত্র
Bosanski ℹ️ izvor informacija
Čeština ℹ️ informace
Dansk ℹ️ information
Deutsch ℹ️ Buchstabe „i“ in blauem Quadrat
Ελληνικά ℹ️ πληροφορίες
English ℹ️ information
Español ℹ️ información
Eesti ℹ️ teabeallikas
فارسی ℹ️ اطلاعات
Suomi ℹ️ info
Filipino ℹ️ pinagmulan ng impormasyon
Français ℹ️ source d’informations
עברית ℹ️ סמל מידע
हिन्दी ℹ️ सूचना
Hrvatski ℹ️ izvor informacija
Magyar ℹ️ információforrás
Bahasa Indonesia ℹ️ informasi
Italiano ℹ️ punto informazioni
日本語 ℹ️ iマーク
ქართველი ℹ️ ინფორმაცია
Қазақ ℹ️ ақпарат көзі
한국어 ℹ️ 정보 출처
Kurdî ℹ️ çavkaniya agahdariyê
Lietuvių ℹ️ informacija
Latviešu ℹ️ informācijas simbols
Bahasa Melayu ℹ️ sumber maklumat
ဗမာ ℹ️ သတင်းအချက်အလက်
Bokmål ℹ️ informasjon
Nederlands ℹ️ informatie
Polski ℹ️ informacja
پښتو ℹ️ د معلوماتو سرچینه
Português ℹ️ informações
Română ℹ️ informații
Русский ℹ️ значок информации
سنڌي ℹ️ معلومات جو ذريعو
Slovenčina ℹ️ informačný zdroj
Slovenščina ℹ️ vir informacij
Shqip ℹ️ informacion
Српски ℹ️ извор информација
Svenska ℹ️ information
ภาษาไทย ℹ️ แหล่งข้อมูล
Türkçe ℹ️ bilgi
Українська ℹ️ джерело інформації
اردو ℹ️ معلومات کا ذریعہ
Tiếng Việt ℹ️ thông tin
简体中文 ℹ️ 信息
繁體中文 ℹ️ 資訊