Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔗

“🔗” Ý nghĩa: mắt xích Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🔗 Ý nghĩa và mô tả
Liên kết🔗Biểu tượng cảm xúc liên kết tượng trưng cho sự kết nối và mức độ liên quan. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ ra một trang web, tài liệu tham khảo hoặc liên kết. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để nhấn mạnh các mối quan hệ hoặc liên kết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛓️ dây chuyền, 🔒 khóa bị khóa, 🔓 khóa mở

Biểu tượng cảm xúc kết nối | biểu tượng cảm xúc liên kết | biểu tượng cảm xúc chuỗi | biểu tượng cảm xúc vòng | biểu tượng cảm xúc chuỗi | biểu tượng cảm xúc liên kết
🔗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKiểm tra liên kết này🔗
ㆍBạn có thể tìm thấy thông tin quan trọng tại đây🔗
ㆍHãy chú ý đến các liên kết🔗
🔗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔗
Tên ngắn:mắt xích
Tên Apple:biểu tượng liên kết
Điểm mã:U+1F517 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:mắt xích
Biểu tượng cảm xúc kết nối | biểu tượng cảm xúc liên kết | biểu tượng cảm xúc chuỗi | biểu tượng cảm xúc vòng | biểu tượng cảm xúc chuỗi | biểu tượng cảm xúc liên kết
Xem thêm 12
🤝 bắt tay Sao chép
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📧 email Sao chép
📋 bảng ghi nhớ Sao chép
📌 đinh ghim Sao chép
📍 đinh ghim hình tròn Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
🔒 khóa Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
🧷 ghim băng Sao chép
🔗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔗 علامة رابط
Azərbaycan 🔗 zəncir
Български 🔗 връзка
বাংলা 🔗 লিঙ্ক
Bosanski 🔗 karika
Čeština 🔗 články řetězu
Dansk 🔗 link
Deutsch 🔗 Linksymbol
Ελληνικά 🔗 κρίκος
English 🔗 link
Español 🔗 eslabón
Eesti 🔗 lüli
فارسی 🔗 حلقهٔ زنجیر
Suomi 🔗 lenkki
Filipino 🔗 kawing
Français 🔗 chaînons
עברית 🔗 חוליות משולבות
हिन्दी 🔗 कड़ी
Hrvatski 🔗 karika
Magyar 🔗 kapocs
Bahasa Indonesia 🔗 tautan
Italiano 🔗 collegamento
日本語 🔗 リンクシンボル
ქართველი 🔗 ჯაჭვის რგოლი
Қазақ 🔗 шынжыр
한국어 🔗 링크
Kurdî 🔗 girêk
Lietuvių 🔗 jungtis
Latviešu 🔗 ķēdes posms
Bahasa Melayu 🔗 pautan
ဗမာ 🔗 ချိတ်
Bokmål 🔗 lenke
Nederlands 🔗 schakels
Polski 🔗 ogniwa
پښتو 🔗 لینک
Português 🔗 link
Română 🔗 za
Русский 🔗 гиперссылка
سنڌي 🔗 ڳنڍ
Slovenčina 🔗 spojovací článok
Slovenščina 🔗 člen
Shqip 🔗 lidh
Српски 🔗 карике
Svenska 🔗 länk
ภาษาไทย 🔗 สัญลักษณ์การลิงก์
Türkçe 🔗 bağlantı işareti
Українська 🔗 символ зʼєднання ланок
اردو 🔗 لنک
Tiếng Việt 🔗 mắt xích
简体中文 🔗 链接
繁體中文 🔗 連結