Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🆗

“🆗” Ý nghĩa: nút OK Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🆗 Ý nghĩa và mô tả
Approved 🆗Approved 🆗 là viết tắt của từ “OK”, nghĩa là được chấp nhận hoặc được phê duyệt. Điều này rất hữu ích để cho biết, chẳng hạn như một yêu cầu đã được phê duyệt, một lần thử thành công, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh những gì phù hợp hoặc có thể chấp nhận được.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ Đã kiểm tra, 👍 Đã thích, 🆖 Bị từ chối

Biểu tượng cảm xúc OK | biểu tượng cảm xúc được | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc tốt | biểu tượng cảm xúc chính xác | biểu tượng cảm xúc đồng ý
🆗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍYêu cầu này 🆗
ㆍĐược phê duyệt và 🆗 được xử lý
ㆍPhương pháp này là 🆗
🆗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🆗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🆗
Tên ngắn:nút OK
Tên Apple:ký hiệu OK
Điểm mã:U+1F197 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:nút OK | ok
Biểu tượng cảm xúc OK | biểu tượng cảm xúc được | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc tốt | biểu tượng cảm xúc chính xác | biểu tượng cảm xúc đồng ý
Xem thêm 8
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
dấu chọn đậm màu trắng Sao chép
vòng tròn lớn đậm Sao chép
🆑 nút CL Sao chép
🆒 nút COOL Sao chép
🆗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🆗 زر "موافق"
Azərbaycan 🆗 OK düyməsi
Български 🆗 „Окей“ в квадрат
বাংলা 🆗 বর্গক্ষেত্রের মধ্যে ওকে
Bosanski 🆗 dugme ok
Čeština 🆗 štítek OK
Dansk 🆗 OK
Deutsch 🆗 Großbuchstaben OK in blauem Quadrat
Ελληνικά 🆗 κουμπί OK
English 🆗 OK button
Español 🆗 botón OK
Eesti 🆗 nupp OK
فارسی 🆗 دکمهٔ OK
Suomi 🆗 OK
Filipino 🆗 button na OK
Français 🆗 bouton OK
עברית 🆗 לחצן OK
हिन्दी 🆗 ठीक बटन
Hrvatski 🆗 tipka OK
Magyar 🆗 OK gomb
Bahasa Indonesia 🆗 tombol OK
Italiano 🆗 pulsante OK
日本語 🆗 OKマーク
ქართველი 🆗 ღილაკი OK
Қазақ 🆗 OK түймесі
한국어 🆗 오케이
Kurdî 🆗 okay
Lietuvių 🆗 simbolis „OK“
Latviešu 🆗 uzraksts OK kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🆗 butang OK
ဗမာ 🆗 အိုကေ သင်္ကေတပြ ခလုတ်
Bokmål 🆗 OK-knapp
Nederlands 🆗 OK-knop
Polski 🆗 przycisk OK
پښتو 🆗 سمه ده
Português 🆗 botão OK
Română 🆗 buton cu textul OK
Русский 🆗 значок «ОК»
سنڌي 🆗 ٺيڪ
Slovenčina 🆗 štítok OK
Slovenščina 🆗 gumb OK
Shqip 🆗 butoni «OK»
Српски 🆗 дугме OK
Svenska 🆗 OK-knapp
ภาษาไทย 🆗 โอเค
Türkçe 🆗 OK düğmesi
Українська 🆗 кнопка «ОК»
اردو 🆗 ٹھیک ہے
Tiếng Việt 🆗 nút OK
简体中文 🆗 OK按钮
繁體中文 🆗 好的