Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔼

“🔼” Ý nghĩa: nút đi lên Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

🔼 Ý nghĩa và mô tả
Nút Tam giác Lên 🔼
🔼 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi lên. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển lên đầu menu hoặc tăng các cài đặt như âm lượng 🔊, độ sáng 🌞, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔽 Nút tam giác xuống, ⬆️ Mũi tên lên, 🔺 Tam giác đỏ

Biểu tượng cảm xúc tam giác hướng lên | biểu tượng cảm xúc hướng lên | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc tăng dần
🔼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi sẽ di chuyển lên trên 🔼
ㆍTôi có nên tăng âm lượng lên không 🔼
ㆍTôi nên tăng độ sáng 🔼
🔼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔼
Tên ngắn:nút đi lên
Tên Apple:hình tam giác trỏ lên
Điểm mã:U+1F53C Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:đỏ | mũi tên | nút | nút đi lên
Biểu tượng cảm xúc tam giác hướng lên | biểu tượng cảm xúc hướng lên | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc tăng dần
Xem thêm 12
📱 điện thoại di động Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📼 băng video Sao chép
📈 biểu đồ tăng Sao chép
nút tua đi nhanh Sao chép
nút tua lại nhanh Sao chép
nút lên nhanh Sao chép
nút xuống nhanh Sao chép
🎦 rạp chiếu phim Sao chép
🔽 nút đi xuống Sao chép
🔺 tam giác màu đỏ trỏ lên trên Sao chép
🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới Sao chép
🔼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔼 زر لأعلى
Azərbaycan 🔼 yuxarı düyməsi
Български 🔼 бутон за нагоре
বাংলা 🔼 উপরের বোতাম
Bosanski 🔼 dugme gore
Čeština 🔼 tlačítko nahoru
Dansk 🔼 op-knap
Deutsch 🔼 Aufwärts-Schaltfläche
Ελληνικά 🔼 κουμπί πάνω
English 🔼 upwards button
Español 🔼 triángulo hacia arriba
Eesti 🔼 ülesnupp
فارسی 🔼 دکمهٔ بالا
Suomi 🔼 ylös
Filipino 🔼 button na itaas
Français 🔼 petit triangle haut
עברית 🔼 לחצן מעלה
हिन्दी 🔼 ऊपर त्रिभुज बटन
Hrvatski 🔼 tipka prema gore
Magyar 🔼 felfelé gomb
Bahasa Indonesia 🔼 tombol naik
Italiano 🔼 pulsante a triangolo rivolto verso l’alto
日本語 🔼 上ボタン
ქართველი 🔼 ღილაკი ზემოთ
Қазақ 🔼 жоғары түймесі
한국어 🔼 위쪽 삼각형
Kurdî 🔼 sêgoşeya jorîn
Lietuvių 🔼 į viršų
Latviešu 🔼 poga Augšup
Bahasa Melayu 🔼 butang ke atas
ဗမာ 🔼 အပေါ် ခလုတ်
Bokmål 🔼 oppover-knapp
Nederlands 🔼 knop voor omhoog
Polski 🔼 przycisk „w górę”
پښتو 🔼 پورتنی مثلث
Português 🔼 botão apontando para cima
Română 🔼 buton pentru sus
Русский 🔼 треугольник острием вверх
سنڌي 🔼 مٿيون مثلث
Slovenčina 🔼 tlačidlo nahor
Slovenščina 🔼 gumb za gor
Shqip 🔼 butoni lart
Српски 🔼 дугме за кретање нагоре
Svenska 🔼 uppåtknapp
ภาษาไทย 🔼 ปุ่มสามเหลี่ยมขึ้น
Türkçe 🔼 yukarı düğmesi
Українська 🔼 кнопка догори
اردو 🔼 اوپری مثلث
Tiếng Việt 🔼 nút đi lên
简体中文 🔼 向上三角形按钮
繁體中文 🔼 向上