📻
“📻” Ý nghĩa: radio Emoji
Home > Vật phẩm > Âm nhạc
📻 Ý nghĩa và mô tả
Radio📻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một đài phát thanh và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát sóng🎙️, tin tức📺 hoặc các chương trình âm nhạc🎶. Nó thường xuất hiện khi nghe một chương trình radio, chuẩn bị phát sóng hoặc khi trò chuyện liên quan đến radio. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để giới thiệu các chương trình radio yêu thích của bạn hoặc nghe các tập phim mới.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎙️ micrô phòng thu, 🎧 tai nghe, 🎤 micrô
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎙️ micrô phòng thu, 🎧 tai nghe, 🎤 micrô
Biểu tượng cảm xúc đài phát thanh | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc nghe | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc tin tức
📻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang nghe một chương trình radio📻
ㆍTôi có một chương trình phát sóng yêu thích📻
ㆍMột tập mới đã ra mắt📻
ㆍTôi có một chương trình phát sóng yêu thích📻
ㆍMột tập mới đã ra mắt📻
📻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📻 Thông tin cơ bản
Emoji: | 📻 |
Tên ngắn: | radio |
Điểm mã: | U+1F4FB Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🎵 Âm nhạc |
Từ khóa: | radio | video |
Biểu tượng cảm xúc đài phát thanh | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc nghe | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc tin tức |
📻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 📻 راديو |
Azərbaycan | 📻 radio |
Български | 📻 радио |
বাংলা | 📻 রেডিও |
Bosanski | 📻 radio |
Čeština | 📻 rádio |
Dansk | 📻 radio |
Deutsch | 📻 Radio |
Ελληνικά | 📻 ραδιόφωνο |
English | 📻 radio |
Español | 📻 radio |
Eesti | 📻 raadio |
فارسی | 📻 رادیو |
Suomi | 📻 radio |
Filipino | 📻 radyo |
Français | 📻 radio |
עברית | 📻 רדיו |
हिन्दी | 📻 रेडियो |
Hrvatski | 📻 radio |
Magyar | 📻 rádió |
Bahasa Indonesia | 📻 radio |
Italiano | 📻 radio |
日本語 | 📻 ラジオ |
ქართველი | 📻 რადიო |
Қазақ | 📻 радио |
한국어 | 📻 라디오 |
Kurdî | 📻 radyo |
Lietuvių | 📻 radijas |
Latviešu | 📻 radio |
Bahasa Melayu | 📻 radio |
ဗမာ | 📻 ရေဒီယို |
Bokmål | 📻 radio |
Nederlands | 📻 radio |
Polski | 📻 radio |
پښتو | 📻 راډیو |
Português | 📻 rádio |
Română | 📻 radio |
Русский | 📻 радио |
سنڌي | 📻 ريڊيو |
Slovenčina | 📻 rádio |
Slovenščina | 📻 radio |
Shqip | 📻 radio |
Српски | 📻 радио |
Svenska | 📻 radio |
ภาษาไทย | 📻 วิทยุ |
Türkçe | 📻 radyo |
Українська | 📻 радіоприймач |
اردو | 📻 ریڈیو |
Tiếng Việt | 📻 radio |
简体中文 | 📻 收音机 |
繁體中文 | 📻 收音機 |