Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

☦️

“☦️” Ý nghĩa: thập giá chính thống giáo Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

☦️ Ý nghĩa và mô tả
Thánh giá Chính thống Đông phương ☦️Biểu tượng cảm xúc này là cây thánh giá được Nhà thờ Chính thống Đông phương sử dụng và là một trong những biểu tượng của Cơ đốc giáo. Nó chủ yếu mang ý nghĩa tôn giáo và được sử dụng trong các thông điệp liên quan đến nhà thờ hoặc tín ngưỡng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✝️ Thánh giá Latinh, ☨ Thánh giá Jerusalem, 🛐 Thờ phượng

Biểu tượng cảm xúc chéo chính thống | biểu tượng cảm xúc chéo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc Christian | biểu tượng cảm xúc chính thống | biểu tượng cảm xúc đức tin
☦️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCây thánh giá này là biểu tượng của Giáo hội Chính thống Đông phương☦️
ㆍTôi đã đến nhà thờ và cầu nguyện☦️
ㆍTôi muốn thể hiện đức tin của mình☦️
☦️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
☦️ Thông tin cơ bản
Emoji: ☦️
Tên ngắn:thập giá chính thống giáo
Tên Apple:Thập giá Chính Thống giáo
Điểm mã:U+2626 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:cơ đốc | thập giá | thập giá chính thống giáo | tôn giáo
Biểu tượng cảm xúc chéo chính thống | biểu tượng cảm xúc chéo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc Christian | biểu tượng cảm xúc chính thống | biểu tượng cảm xúc đức tin
Xem thêm 4
💒 đám cưới Sao chép
nhà thờ Sao chép
🕎 cây đèn menorah Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
☦️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☦️ صليب أرثوزوكس
Azərbaycan ☦️ ortodoks xaçı
Български ☦️ Православен кръст
বাংলা ☦️ অর্থডক্স ক্রস
Bosanski ☦️ pravoslavni krst
Čeština ☦️ pravoslavný kříž
Dansk ☦️ ortodokst kors
Deutsch ☦️ orthodoxes Kreuz
Ελληνικά ☦️ ορθόδοξος σταυρός
English ☦️ orthodox cross
Español ☦️ cruz ortodoxa
Eesti ☦️ õigeusu rist
فارسی ☦️ صلیب ارتدوکسی
Suomi ☦️ ortodoksiristi
Filipino ☦️ orthodox na krus
Français ☦️ croix orthodoxe
עברית ☦️ צלב אורתודוכסי
हिन्दी ☦️ ऑर्थडॉक्स क्रॉस
Hrvatski ☦️ pravoslavni križ
Magyar ☦️ ortodox kereszt
Bahasa Indonesia ☦️ salib ortodoks
Italiano ☦️ croce ortodossa
日本語 ☦️ 八端十字架
ქართველი ☦️ მართმადიდებლური ჯვარი
Қазақ ☦️ ортодоксалдық крест
한국어 ☦️ 전통적인 십자가
Kurdî ☦️ xaça kevneşopî
Lietuvių ☦️ ortodoksų kryžius
Latviešu ☦️ pareizticīgo krusts
Bahasa Melayu ☦️ salib ortodoks
ဗမာ ☦️ ရှေးရိုးခရစ်ယာန် အသင်းတော် လက်ဝါးကပ်တိုင်
Bokmål ☦️ ortodokst kors
Nederlands ☦️ russisch kruis
Polski ☦️ krzyż prawosławny
پښتو ☦️ دودیز صلیب
Português ☦️ cruz ortodoxa
Română ☦️ cruce ortodoxă
Русский ☦️ православный крест
سنڌي ☦️ روايتي صليب
Slovenčina ☦️ pravoslávny kríž
Slovenščina ☦️ pravoslavni križ
Shqip ☦️ kryq ortodoks
Српски ☦️ православни крст
Svenska ☦️ ortodoxt kors
ภาษาไทย ☦️ ไม้กางเขนออร์โธดอกซ์
Türkçe ☦️ Ortodoks haçı
Українська ☦️ православний хрест
اردو ☦️ روایتی کراس
Tiếng Việt ☦️ thập giá chính thống giáo
简体中文 ☦️ 东正教十字架
繁體中文 ☦️ 東正教十字架